TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 14/03/2025

Kèo bóng đá ngày 14/03/2025

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Anh

BXH
15/03
03:00

Bristol City Norwich

Phong độ

0-0.5

0.82
-0.93
 

2.5

-0.96
0.83
 

2.09
3.20
3.45

0-0.5

-0.85
0.73
 

1

0.96
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban Nha

BXH
15/03
03:00

Las Palmas Alaves

Phong độ

0

0.97
0.92
 

2

0.85
-0.96
 

2.83
2.75
3.00

0

0.99
0.90
 

0.5-1

0.83
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Italia

BXH
15/03
02:45

Genoa Lecce

Phong độ

0.5

-0.95
0.84
 

2

0.96
0.93
 

2.05
4.55
3.00

0-0.5

-0.80
0.69
 

0.5-1

0.84
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đức

BXH
15/03
02:30

St. Pauli Hoffenheim

Phong độ

0-0.5

0.97
0.92
 

2-2.5

0.91
0.98
 

2.26
3.40
3.25

0

0.65
-0.76
 

1

-0.90
0.78
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Pháp

BXH
15/03
02:45

Nice Auxerre

Phong độ

1

-0.97
0.86
 

2.5-3

-0.99
0.87
 

1.60
5.30
4.20

0-0.5

0.75
-0.88
 

1-1.5

-0.88
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban Nha

BXH
15/03
02:30

Real Oviedo Elche

Phong độ

0.5

-0.93
0.81
 

1.5-2

0.80
-0.93
 

2.08
3.90
2.91

0-0.5

-0.80
0.68
 

0.5-1

0.95
0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Italia

BXH
15/03
02:30

Palermo Cremonese

Phong độ

0

0.88
-0.99
 

2-2.5

0.82
-0.96
 

2.60
2.75
3.00

0

0.89
0.99
 

1

-0.90
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đức

BXH
15/03
00:30

Magdeburg Hamburger

Phong độ

0

0.88
-0.99
 

3

0.88
1.00
 

2.47
2.60
3.75

0

0.89
0.99
 

1-1.5

0.96
0.92
 

15/03
00:30

Schalke 04 Hannover 96

Phong độ

0-0.5

0.95
0.94
 

2.5-3

0.99
0.89
 

2.21
3.15
3.55

0

0.74
-0.86
 

1

0.76
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Pháp

BXH
15/03
02:00

Annecy FC Rodez

Phong độ

 
0-0.5

-0.96
0.84
 

2.5

0.97
0.89
 

2.98
2.20
3.25

0

-0.78
0.66
 

1

0.92
0.94
 

15/03
02:00

Clermont Grenoble

Phong độ

0-0.5

0.90
0.98
 

2-2.5

0.82
-0.96
 

2.17
3.05
3.25

0

0.68
-0.80
 

1

-0.95
0.81
 

15/03
02:00

FC Martigues Pau FC

Phong độ

 
0-0.5

1.00
0.88
 

2.5

0.96
0.90
 

3.15
2.11
3.25

0

-0.80
0.68
 

1

0.90
0.96
 

15/03
02:00

Ajaccio Red Star 93

Phong độ

0

0.81
-0.93
 

2

-0.96
0.82
 

2.54
2.91
2.77

0

0.84
-0.96
 

0.5-1

0.87
0.99
 

15/03
02:00

Amiens Caen

Phong độ

 
0-0.5

0.84
-0.96
 

2-2.5

0.96
0.90
 

2.85
2.27
3.25

0

-0.90
0.78
 

1

-0.94
0.80
 

15/03
02:00

Troyes Guingamp

Phong độ

0

0.81
-0.93
 

2-2.5

-0.99
0.85
 

2.45
2.72
3.10

0

0.84
-0.96
 

1

-0.85
0.71
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà Lan

BXH
15/03
02:00

Almere City NAC Breda

Phong độ

0-0.5

0.92
0.97
 

2.5

0.93
0.95
 

2.20
3.20
3.50

0

0.67
-0.79
 

1

0.98
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Armenia

BXH
14/03
22:00

Pyunik Shirak

Phong độ

1-1.5

0.90
0.80
 

2-2.5

0.79
0.91
 

1.34
6.60
3.95

0.5

0.94
0.76
 

1

0.98
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Azerbaijan

BXH
14/03
22:00

Araz Nakhchivan Samaxı FK

Phong độ

0.5

0.82
1.00
 

2

-0.90
0.70
 

1.82
4.30
2.96

0-0.5

0.99
0.83
 

0.5-1

0.95
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba Lan

BXH
15/03
00:00

Radomiak Radom Lechia GD

Phong độ

0.5

1.00
0.88
 

2.5-3

1.00
0.86
 

1.98
3.20
3.50

0-0.5

-0.91
0.78
 

1-1.5

-0.83
0.68
 

15/03
02:30

Pogon Szczecin Cracovia Krakow

Phong độ

0.5-1

-0.98
0.86
 

2.5

0.84
-0.98
 

1.78
3.90
3.50

0-0.5

0.95
0.92
 

1

0.80
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bulgaria

BXH
14/03
20:15

Slavia Sofia Beroe

Phong độ

0-0.5

0.89
0.95
 

2

0.87
0.95
 

2.16
3.20
3.10

0

0.63
-0.79
 

0.5-1

0.81
-0.99
 

14/03
22:45

Krumovgrad Lok. Plovdiv

Phong độ

 
0-0.5

0.93
0.91
 

1.5-2

0.87
0.95
 

3.35
2.20
2.90

0

-0.78
0.62
 

0.5-1

1.00
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Croatia

BXH
15/03
00:00

HNK Gorica Slaven Belupo

Phong độ

0

0.90
0.92
 

2

0.78
-0.98
 

2.50
2.54
3.05

0

0.92
0.90
 

0.5-1

0.76
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hungary

BXH
15/03
00:00

Gyori ETO Debreceni

Phong độ

0-0.5

0.76
-0.94
 

2.5-3

0.88
0.88
 

1.93
3.20
3.50

0-0.5

-0.93
0.68
 

1-1.5

-0.93
0.68
 

15/03
02:30

Paksi Ujpest

Phong độ

0.5

0.82
1.00
 

2.5-3

0.80
1.00
 

1.82
3.35
3.65

0-0.5

0.96
0.80
 

1-1.5

-0.97
0.73
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ireland

BXH
15/03
02:45

Drogheda Utd Shamrock Rovers

Phong độ

 
0.5

1.00
0.89
 

2

1.00
0.86
 

4.25
1.89
3.15

 
0-0.5

0.80
-0.93
 

0.5-1

0.87
0.99
 

15/03
02:45

Shelbourne Cork City

Phong độ

0.5-1

0.84
-0.95
 

2-2.5

-0.99
0.85
 

1.63
5.30
3.60

0-0.5

0.83
-0.95
 

0.5-1

0.73
-0.88
 

15/03
02:45

St. Patricks Bohemians

Phong độ

0.5-1

0.99
0.90
 

2.5

1.00
0.86
 

1.76
4.25
3.65

0-0.5

0.94
0.94
 

1

0.96
0.90
 

15/03
02:45

Galway Waterford FC

Phong độ

0.5

0.98
0.91
 

2

0.79
-0.93
 

1.98
3.75
3.25

0-0.5

-0.88
0.76
 

0.5-1

0.77
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Lithuania

BXH
15/03
00:00

DFK Dainava Dziugas FC

Phong độ

0

0.90
0.94
 

2

0.90
0.92
 

2.66
2.55
3.00

0

0.92
0.92
 

0.5-1

0.83
0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Romania

BXH
15/03
01:00

Universitatea Craiova Universitaea Cluj

Phong độ

0.5

0.94
0.94
 

2-2.5

-0.93
0.79
 

1.94
3.70
3.20

0-0.5

-0.93
0.80
 

0.5-1

0.72
-0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Serbia

BXH
15/03
01:00

Jedinstvo Ub FK Radnicki 1923

Phong độ

 
0.5

1.00
0.82
 

2.5-3

1.00
0.80
 

3.50
1.82
3.50

 
0-0.5

0.88
0.94
 

1

0.77
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Síp

BXH
15/03
00:00

Anorthosis Omonia.Maiou

Phong độ

1

0.96
0.90
 

2.5-3

0.84
1.00
 

1.49
5.10
4.25

0.5

-0.94
0.80
 

1

0.66
-0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
15/03
00:30

Galatasaray Antalyaspor

Phong độ

1.5-2

0.85
-0.96
 

3.5

-0.93
0.80
 

1.22
9.60
6.20

0.5-1

0.85
-0.97
 

1.5

-0.97
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Wales

BXH
15/03
02:45

Penybont Cardiff Metropolitan

Phong độ

0.5-1

0.92
0.92
 

2.5

0.86
0.96
 

1.71
4.20
3.60

0-0.5

0.89
0.95
 

1

0.78
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Australia

BXH
14/03
15:35

Adelaide Utd Macarthur FC

Phong độ

1

0.97
0.92
 

3-3.5

0.84
-0.96
 

1.61
4.60
4.70

0.5

-0.97
0.85
 

1.5

0.98
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập Xeut

BXH
15/03
02:00

Al Khaleej(KSA) Al Wehda (KSA)

Phong độ

0.5

0.95
0.93
 

2.5

0.88
0.98
 

1.95
3.35
3.50

0-0.5

-0.93
0.81
 

1

0.82
-0.96
 

15/03
02:00

Dhamak Al Qadisiya

Phong độ

 
1

-0.98
0.86
 

2.5

0.84
-0.98
 

5.70
1.45
4.20

 
0.5

0.83
-0.95
 

1

0.80
-0.94
 

15/03
02:00

Al Nassr (KSA) Al Kholood

Phong độ

1.5-2

1.00
0.88
 

3.5

0.97
0.89
 

1.26
7.70
5.70

0.5-1

0.96
0.92
 

1.5

0.93
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Iran

BXH
14/03
22:15

Mes Rafsanjan Esteghlal Khu.

Phong độ

0-0.5

0.80
-0.98
 

1.5-2

0.95
0.85
 

2.13
3.85
2.56

0

0.54
-0.72
 

0.5-1

1.00
0.80
 

14/03
22:30

Persepolis Malavan Bandar

Phong độ

1

0.78
-0.96
 

2

0.95
0.85
 

1.39
7.90
3.65

0.5

-0.93
0.74
 

0.5-1

0.85
0.95
 

14/03
22:45

Foolad Khozestan Aluminium Arak

Phong độ

0.5-1

0.90
0.92
 

1.5-2

0.92
0.88
 

1.66
5.80
2.88

0-0.5

0.90
0.92
 

0.5

0.68
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thái Lan

BXH
14/03
19:00

BG Pathum United Lamphun Warrior

Phong độ

0.5-1

0.79
-0.95
 

2.5-3

0.85
0.97
 

1.56
4.65
4.10

0-0.5

0.77
-0.93
 

1-1.5

-0.93
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Uzbekistan

BXH
14/03
21:30

Buxoro Qyzylqum

Phong độ

 
0-0.5

0.87
0.99
 

2

-0.99
0.83
 

3.05
2.26
3.00

0

-0.83
0.69
 

0.5-1

0.86
0.98
 

14/03
21:30

Neftchi Kokand 1912

Phong độ

0.5-1

0.86
1.00
 

2-2.5

-0.90
0.70
 

1.61
5.20
3.50

0-0.5

0.87
0.99
 

0.5-1

0.78
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Argentina

BXH
15/03
05:00

Argentinos Jun. Aldosivi

Phong độ

1-1.5

0.94
0.95
 

2-2.5

0.87
1.00
 

1.36
8.40
4.45

0.5

0.89
0.99
 

1

-0.98
0.85
 

15/03
07:00

Godoy Cruz San Lorenzo

Phong độ

 
0-0.5

0.85
-0.96
 

1.5-2

-0.98
0.85
 

3.50
2.40
2.65

0

-0.79
0.67
 

0.5-1

-0.89
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi Lê

BXH
15/03
04:00

Audax Italiano Univ. de Chile

Phong độ

 
0.5

0.83
-0.94
 

2.5

0.94
0.92
 

3.25
2.06
3.50

 
0-0.5

0.79
-0.92
 

1

0.85
-0.99
 

15/03
06:30

Deportes Limache Huachipato

Phong độ

0

0.80
-0.92
 

2.5

-0.95
0.81
 

2.38
2.72
3.40

0

0.82
-0.94
 

1

0.95
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Colombia

BXH
15/03
06:30

Atl. Bucaramanga Pereira

Phong độ

0.5

0.89
1.00
 

2

-0.90
0.76
 

1.89
4.50
3.05

0-0.5

0.95
0.93
 

0.5-1

0.84
-0.98
 

15/03
08:30

Deportivo Pasto La Equidad

Phong độ

0-0.5

0.89
1.00
 

1.5-2

0.94
0.92
 

2.23
3.75
2.73

0-0.5

-0.74
0.61
 

0.5-1

-0.98
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ecuador

BXH
15/03
07:00

Mushuc Runa Vinotinto FC

Phong độ

0.5-1

1.00
0.88
 

2.5

0.88
0.92
 

1.77
3.95
3.55

0-0.5

0.87
-0.99
 

1

0.87
0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Paraguay

BXH
14/03
19:00

2 de Mayo General Caballero

Phong độ

0-0.5

0.96
0.90
 

2

-0.92
0.75
 

2.28
3.30
2.80

0

0.66
-0.84
 

0.5-1

0.94
0.90
 

15/03
05:30

Guarani CA CA Tembetary

Phong độ

0.5

0.98
0.88
 

2

0.83
-0.99
 

1.92
3.95
3.10

0-0.5

-0.96
0.82
 

0.5-1

0.78
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Venezuela

BXH
15/03
05:00

Monagas Zamora Barinas

Phong độ

0.5

0.68
-0.98
 

2-2.5

0.90
0.80
 

1.76
3.90
3.40

0-0.5

0.93
0.77
 

1

1.00
0.70
 

15/03
07:30

Caracas Puerto Cabello

Phong độ

0-0.5

0.98
0.72
 

2

0.69
-0.99
 

2.31
2.87
2.95

0

0.69
-0.99
 

0.5-1

0.76
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Mexico

BXH
15/03
08:00

Necaxa Club Leon

Phong độ

0-0.5

0.85
-0.96
 

3

0.93
0.94
 

2.12
3.05
3.60

0-0.5

-0.84
0.72
 

1-1.5

0.94
0.93
 

15/03
08:00

Queretaro Mazatlan FC

Phong độ

0-0.5

0.98
0.91
 

2-2.5

-0.98
0.85
 

2.33
3.05
3.10

0

0.65
-0.78
 

0.5-1

0.73
-0.86
 

15/03
10:05

Puebla Toluca

Phong độ

 
0.5-1

-0.92
0.79
 

2.5-3

0.98
0.89
 

4.90
1.60
3.95

 
0-0.5

-0.93
0.80
 

1

1.00
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa Rica

BXH
15/03
08:00

Guanacasteca Santos Guapiles

Phong độ

0-0.5

0.90
0.92
 

2-2.5

0.95
0.85
 

2.14
3.05
3.25

0

0.66
-0.84
 

1

-0.92
0.71
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Algeria

BXH
15/03
04:00

JS Kabylie MC Oran

Phong độ

0.5-1

0.80
-0.98
 

2

1.00
0.80
 

1.55
5.60
3.35

0-0.5

0.82
1.00
 

0.5-1

0.88
0.92
 

15/03
04:00

JS Saoura US Biskra

Phong độ

0.5-1

0.76
-0.94
 

2

-0.97
0.77
 

1.52
5.90
3.40

0-0.5

0.79
-0.97
 

0.5-1

0.90
0.90
 

15/03
04:00

Paradou AC CS Constantine

Phong độ

0-0.5

-0.88
0.70
 

2

-0.97
0.77
 

2.43
2.80
2.84

0

0.80
-0.98
 

0.5-1

0.89
0.91
 

15/03
04:00

ES Mostaganem ES Setif

Phong độ

0.5

-0.93
0.74
 

1.5-2

-0.96
0.76
 

2.08
3.75
2.69

0-0.5

-0.79
0.61
 

0.5

0.76
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Marốc

BXH
15/03
05:00

Olympique Safi Renai. Zemamra

Phong độ

0-0.5

-0.98
0.80
 

2

-0.95
0.75
 

2.30
3.10
2.77

0

0.70
-0.88
 

0.5-1

0.94
0.86
 

15/03
05:00

FAR Rabat Maghreb Fes

Phong độ

1

-0.98
0.80
 

2

0.76
-0.96
 

1.51
5.60
3.55

0-0.5

0.77
-0.95
 

0.5-1

0.75
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nam Phi

BXH
15/03
00:30

Amazulu TS Galaxy

Phong độ

0

-0.98
0.80
 

2

-0.85
0.65
 

2.76
2.47
2.84

0

0.99
0.83
 

0.5-1

0.90
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Scotland

BXH
15/03
02:45

Raith Rovers Dunfermline

Phong độ

0-0.5

0.82
1.00
 

1.5-2

0.71
-0.92
 

2.09
3.35
2.93

0-0.5

-0.80
0.62
 

0.5-1

0.88
0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

BXH
15/03
01:45

Portimonense Feirense

Phong độ

 
0-0.5

0.80
-0.93
 

2-2.5

-0.98
0.84
 

2.75
2.36
3.15

0

-0.89
0.77
 

1

-0.96
0.72
 

15/03
03:45

FC Alverca Uniao Torreense

Phong độ

0.5

0.96
0.80
 

2-2.5

0.95
0.91
 

2.02
3.35
3.25

0-0.5

-0.93
0.68
 

1

-0.93
0.69
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan

BXH
15/03
02:00

Dordrecht 90 VVV Venlo

Phong độ

0.5

0.92
0.95
 

2.5-3

0.92
0.94
 

1.92
3.30
3.65

0-0.5

-0.97
0.85
 

1-1.5

-0.97
0.83
 

15/03
02:00

Emmen Utrecht U21

Phong độ

1-1.5

0.84
-0.96
 

2.5-3

0.92
0.94
 

1.34
7.10
4.70

0.5

0.84
-0.96
 

1-1.5

-0.96
0.82
 

15/03
02:00

Telstar Roda JC

Phong độ

0.5

0.84
-0.96
 

2.5-3

-0.98
0.84
 

1.84
3.60
3.60

0-0.5

0.98
0.90
 

1

0.72
-0.86
 

15/03
02:00

MVV Maastricht AZ Alkmaar U21

Phong độ

0-0.5

1.00
0.88
 

3-3.5

0.96
0.90
 

2.17
2.66
3.80

0

0.78
-0.91
 

1-1.5

0.82
-0.96
 

15/03
02:00

Eindhoven SBV Excelsior

Phong độ

 
0.5

0.94
0.94
 

3

0.98
0.88
 

3.25
1.92
3.65

 
0-0.5

0.89
0.99
 

1-1.5

1.00
0.86
 

15/03
02:00

Helmond Sport PSV Eindhoven U21

Phong độ

1.5

0.98
0.90
 

3.5

0.94
0.92
 

1.35
6.10
5.10

0.5

0.84
-0.96
 

1.5

0.98
0.88
 

15/03
02:00

Vitesse Arnhem ADO Den Haag

Phong độ

 
0-0.5

0.80
-0.93
 

3

1.00
0.86
 

2.60
2.24
3.70

0

-0.90
0.78
 

1-1.5

0.97
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba Lan

BXH
15/03
00:00

Miedz Legnica Wisla Krakow

Phong độ

 
0.5

0.95
0.89
 

2.5-3

0.85
0.97
 

3.20
1.93
3.70

 
0-0.5

0.79
-0.95
 

1-1.5

-0.96
0.78
 

15/03
02:30

Chrobry Glogow LKS Lodz

Phong độ

 
0-0.5

-0.96
0.80
 

2-2.5

0.95
0.87
 

3.25
2.06
3.25

 
0-0.5

0.66
-0.83
 

1

-0.88
0.70
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bỉ

BXH
15/03
02:00

Beveren RWD Molenbeek

Phong độ

 
0-0.5

-0.96
0.82
 

2.5

0.96
0.88
 

3.25
2.07
3.25

 
0-0.5

0.69
-0.88
 

1

0.93
0.91
 

15/03
02:00

Club Brugge II Genk II

Phong độ

0.5

0.88
0.98
 

3

0.90
0.94
 

1.88
3.30
3.80

0-0.5

-0.99
0.85
 

1-1.5

0.93
0.91
 

15/03
02:00

RAA L Louviere Lierse

Phong độ

1-1.5

-0.94
0.80
 

2.5-3

0.88
0.96
 

1.45
5.50
4.35

0.5

0.98
0.88
 

1-1.5

-0.90
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ireland

BXH
15/03
02:45

Treaty United Wexford FC

Phong độ

0-0.5

0.86
-0.98
 

2.5

0.93
0.93
 

2.11
3.00
3.40

0-0.5

-0.83
0.70
 

1

0.90
0.96
 

15/03
02:45

Bray Wanderers Dundalk

Phong độ

 
0-0.5

0.94
0.94
 

2-2.5

-0.99
0.85
 

3.00
2.21
3.15

0

-0.81
0.69
 

0.5-1

0.73
-0.88
 

15/03
02:45

Athlone UC Dublin

Phong độ

0

0.88
1.00
 

2-2.5

0.95
0.91
 

2.45
2.61
3.20

0

0.89
0.99
 

1

-0.88
0.74
 

15/03
02:45

Finn Harps Cobh Ramblers

Phong độ

 
0.5

0.85
-0.97
 

2-2.5

-0.99
0.85
 

3.35
2.06
3.20

 
0-0.5

0.71
-0.83
 

0.5-1

0.73
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Israel

BXH
14/03
20:00

H. Petah Tikva Hapoel Raanana

Phong độ

1

0.90
0.80
 

2-2.5

0.76
0.94
 

1.47
5.10
3.65

0-0.5

0.68
-0.98
 

1

0.95
0.75
 

14/03
20:00

Hapoel R. Gan INR HaSharon

Phong độ

1.5-2

0.80
0.90
 

3.5

0.90
0.80
 

1.19
7.60
5.40

0.5-1

0.86
0.84
 

1.5

0.97
0.73
 

14/03
20:00

Maccabi K.Jaffa Hapoel Tel Aviv

Phong độ

 
1-1.5

0.89
0.81
 

2.5

0.85
0.85
 

6.20
1.35
4.05

 
0.5

0.87
0.83
 

1

0.78
0.92
 

14/03
20:00

Hapoel Afula Hapoel Umm Al Fahm

Phong độ

0.5

0.86
0.84
 

2

0.74
0.96
 

1.86
3.55
3.05

0-0.5

-0.99
0.69
 

0.5-1

0.71
0.99
 

14/03
20:00

Bnei Yehuda Hapoel Kfar Shalem

Phong độ

 
0-0.5

0.75
0.95
 

2.5-3

0.85
0.85
 

2.52
2.14
3.45

0

0.89
0.81
 

1-1.5

1.00
0.70
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Séc

BXH
14/03
22:59

Jihlava Sigma Olomouc II

Phong độ

0

-0.95
0.77
 

2.5

0.94
0.86
 

2.68
2.32
3.40

0

-0.93
0.74
 

1

0.95
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
14/03
20:00

Bandirmaspor Adanaspor

Phong độ

0.5-1

0.80
-0.94
 

2.5

0.82
-0.98
 

1.58
4.65
3.95

0-0.5

0.78
-0.93
 

1

0.74
-0.90
 

15/03
00:30

Sanliurfaspor Erokspor

Phong độ

0

0.78
-0.93
 

2.5

0.98
0.86
 

2.35
2.70
3.25

0

0.78
-0.96
 

1

0.87
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ

BXH
15/03
02:15

Etoile Thun

Phong độ

 
0-0.5

0.94
0.94
 

2.5

-0.94
0.80
 

2.98
2.21
3.20

0

-0.83
0.70
 

1

-0.98
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Áo

BXH
15/03
00:00

Horn SV Stripfing

Phong độ

 
0.5

0.96
0.92
 

2-2.5

-0.95
0.81
 

3.75
1.92
3.20

 
0-0.5

0.79
-0.92
 

0.5-1

0.68
-0.83
 

15/03
00:00

Rapid Wien II Admira

Phong độ

 
0.5

0.97
0.91
 

2.5-3

-0.97
0.83
 

3.85
1.77
3.60

 
0-0.5

0.93
0.95
 

1

0.78
-0.93
 

15/03
00:00

Floridsdorfer AC Aust Lustenau

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.84
 

2

-0.97
0.83
 

2.30
3.10
2.90

0

0.75
-0.88
 

0.5-1

0.92
0.94
 

15/03
00:00

Sturm Graz II Liefering

Phong độ

 
0-0.5

0.84
-0.96
 

3

-0.99
0.85
 

2.71
2.21
3.60

0

-0.89
0.77
 

1-1.5

0.97
0.89
 

15/03
00:00

SW Bregenz SKU Amstetten

Phong độ

0

-0.97
0.85
 

2.5-3

0.82
-0.96
 

2.53
2.32
3.65

0

0.99
0.89
 

1-1.5

-0.93
0.79
 

15/03
02:30

St.Polten First Vienna

Phong độ

0.5

0.88
1.00
 

2.5

0.92
0.94
 

1.88
3.55
3.50

0-0.5

0.96
0.92
 

1

0.77
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch

BXH
15/03
01:00

AC Horsens Esbjerg FB

Phong độ

0.5-1

-0.98
0.87
 

2.5-3

0.97
0.89
 

1.79
3.90
3.80

0-0.5

0.95
0.93
 

1

0.75
-0.89
 

15/03
01:00

Vendsyssel FF Fredericia

Phong độ

 
0-0.5

-0.95
0.84
 

2.5

0.87
0.99
 

3.15
2.09
3.50

 
0-0.5

0.71
-0.83
 

1

0.81
-0.95
 

15/03
01:00

Kolding IF Hobro I.K.

Phong độ

1

-0.93
0.81
 

2-2.5

0.82
-0.96
 

1.56
5.70
3.75

0-0.5

0.78
-0.90
 

1

0.98
0.88
 

15/03
01:00

Hillerod B93 Kobenhavn

Phong độ

1.5

0.91
0.98
 

3

0.86
1.00
 

1.31
7.80
5.30

0.5-1

-0.92
0.79
 

1-1.5

0.89
0.97
 

15/03
01:00

HB Koge Roskilde

Phong độ

0

0.92
0.97
 

2.5

-0.94
0.80
 

2.51
2.60
3.35

0

0.91
0.97
 

1

0.90
0.96
 

15/03
01:00

Hvidovre IF Odense BK

Phong độ

 
0.5

0.82
-0.93
 

2.5

-0.97
0.83
 

3.40
2.06
3.30

 
0-0.5

0.73
-0.85
 

1

0.97
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập Xeut

BXH
15/03
02:00

Al Baten Al Safa (KSA)

Phong độ

1

0.82
1.00
 

2.5

0.85
0.95
 

1.44
5.60
4.00

0-0.5

0.74
-0.93
 

1

0.88
0.92
 

15/03
02:00

Al Tai Al Jndal

Phong độ

0.5-1

0.86
0.96
 

2.5

0.90
0.90
 

1.61
4.25
3.75

0-0.5

0.88
0.94
 

1

0.80
1.00
 

15/03
02:00

Neom SC Al Jabalain

Phong độ

1

0.94
0.88
 

2-2.5

0.80
1.00
 

1.48
5.40
3.80

0-0.5

0.77
-0.95
 

1

-0.99
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Argentina

BXH
15/03
07:10

All Boys CA San Miguel

Phong độ

0

-0.95
0.81
 

1.5-2

0.99
0.85
 

2.86
2.54
2.81

0

-0.97
0.83
 

0.5-1

-0.93
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi Lê

BXH
15/03
04:00

U. San Felipe Dep. Copiapo

Phong độ

 
0-0.5

0.93
0.89
 

2.5

0.95
0.85
 

2.92
2.11
3.30

0

-0.83
0.65
 

1

0.91
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Mexico

BXH
15/03
08:00

Mineros de Zac. Correcaminos

Phong độ

1.5

0.91
0.98
 

3

0.85
-0.99
 

1.30
7.90
5.30

0.5-1

-0.94
0.82
 

1-1.5

0.80
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Liên Đoàn Iceland

BXH
15/03
02:00

Fylkir KR Reykjavik

Phong độ

 
1-1.5

0.85
-0.97
 

3.5-4

-0.98
0.84
 

4.50
1.46
4.65

 
0.5

0.88
0.94
 

1.5

0.93
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Ai Cập

BXH
15/03
02:30

Ceramica Cleopatra El Gouna

Phong độ

0.5

0.72
-0.90
 

2

0.79
-0.99
 

1.70
4.50
3.20

0-0.5

0.93
0.89
 

0.5-1

0.76
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Tây Ban Nha

BXH
15/03
02:30

Celta Vigo II Sestao

Phong độ

0.5

0.72
-0.90
 

2-2.5

0.99
0.81
 

1.72
4.30
3.30

0-0.5

0.92
0.90
 

0.5-1

0.71
-0.92
 

15/03
02:30

Villarreal B Merida

Phong độ

0.5

0.75
-0.93
 

2-2.5

0.82
0.98
 

1.75
4.00
3.35

0-0.5

0.89
0.93
 

1

-0.99
0.79
 

15/03
02:30

Hercules CF Real Madrid B

Phong độ

0

0.84
0.98
 

2-2.5

-0.99
0.79
 

2.40
2.59
3.15

0

0.97
0.85
 

0.5-1

0.69
-0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Đức

BXH
15/03
01:00

Saarbrucken Stuttgart II

Phong độ

0.5-1

0.83
-0.97
 

2.5

0.91
0.93
 

1.60
4.75
3.80

0-0.5

0.83
-0.97
 

1

0.87
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Pháp

BXH
15/03
01:30

Aubagne FC Bourg Peronnas

Phong độ

0-0.5

-0.98
0.84
 

2

-0.96
0.80
 

2.32
3.25
2.78

0

0.69
-0.83
 

0.5-1

0.95
0.89
 

15/03
01:30

Nimes Dijon

Phong độ

0

1.00
0.86
 

2

0.86
0.98
 

2.72
2.54
2.96

0

0.98
0.88
 

0.5-1

0.77
-0.97
 

15/03
01:30

Orleans Boulogne

Phong độ

0

0.93
0.93
 

2-2.5

-0.94
0.78
 

2.56
2.56
3.15

0

0.93
0.93
 

0.5-1

0.73
-0.93
 

15/03
01:30

Concarneau Versailles

Phong độ

 
0-0.5

0.79
-0.93
 

2-2.5

0.94
0.90
 

2.83
2.33
3.15

0

-0.93
0.79
 

1

-0.90
0.74
 

15/03
01:30

Rouen Villefranche

Phong độ

0.5

0.93
0.93
 

2-2.5

1.00
0.80
 

1.93
3.70
3.20

0-0.5

-0.92
0.77
 

0.5-1

0.72
-0.93
 

15/03
01:30

Le Mans Chateauroux

Phong độ

1

0.80
-0.94
 

2.5

0.98
0.86
 

1.43
6.20
4.15

0.5

-0.93
0.79
 

1

0.94
0.90
 

15/03
01:30

Nancy Quevilly

Phong độ

0.5-1

0.86
1.00
 

2-2.5

0.90
0.94
 

1.61
4.80
3.70

0-0.5

0.86
1.00
 

1

-0.95
0.79
 

15/03
01:30

Valenciennes Sochaux

Phong độ

0-0.5

0.83
0.99
 

2

0.85
0.99
 

2.11
3.25
3.15

0-0.5

-0.83
0.64
 

0.5-1

0.77
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus FB West Premier

BXH
14/03
18:15

Bayswater City Sorrento

Phong độ

0

0.90
0.86
 

3.5

0.80
-0.96
 

2.35
2.22
4.10

0

0.97
0.89
 

1.5

0.80
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus Victoria

BXH
14/03
15:30

Green Gully SC Melb. Knights

Phong độ

0-0.5

0.98
0.91
 

3

-0.96
0.83
 

2.23
2.74
3.75

0-0.5

-0.84
0.72
 

1-1.5

-0.96
0.83
 

14/03
15:30

Heidelberg Utd Hume City

Phong độ

 
0-0.5

0.90
0.99
 

2.5

0.89
0.98
 

2.85
2.23
3.55

0

-0.85
0.73
 

1

0.78
-0.92
 

14/03
16:15

Port Melbourne Melb. Victory U21

Phong độ

0

-0.95
0.84
 

2.5

0.90
0.97
 

2.65
2.38
3.55

0

-0.97
0.85
 

1

0.85
-0.98
 

14/03
17:25

Oakleigh Cannons St Albans Saints

Phong độ

1

0.94
0.95
 

3-3.5

0.93
0.94
 

1.53
4.75
4.55

0.5

-0.94
0.82
 

1-1.5

0.77
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ Australia

BXH
14/03
15:00

Central Coast Nữ Perth Glory Nữ

Phong độ

0.5-1

0.90
0.98
 

2.5

0.98
0.88
 

1.64
4.50
3.75

0-0.5

0.88
1.00
 

1

0.94
0.92
 

14/03
15:00

Western United Nữ Canberra Utd Nữ

Phong độ

1

0.92
0.96
 

3

0.94
0.92
 

1.51
4.85
4.30

0.5

-0.90
0.78
 

1-1.5

1.00
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Brazil Gaucho

BXH
15/03
04:00

EC Pelotas/RS Sao Jose PoA/RS

Phong độ

0

0.96
0.74
 

2

0.74
0.96
 

2.60
2.32
2.98

0

0.94
0.76
 

0.5-1

0.74
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ Mỹ

BXH
15/03
07:00

Houston Dash Nữ Wash. Spirit Nữ

Phong độ

 
0.5

0.85
0.97
 

2-2.5

0.85
0.95
 

3.30
1.97
3.20

 
0-0.5

0.65
-0.83
 

1

-0.96
0.76
 

15/03
07:00

Orlando Pride Nữ Chicago RS Nữ

Phong độ

1-1.5

0.71
-0.89
 

2.5-3

-0.96
0.76
 

1.27
8.20
4.75

0.5

0.81
-0.99
 

1

0.76
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

BXH
15/03
01:00

Weiche Flensburg Phonix Lubeck

Phong độ

 
0-0.5

0.72
-0.88
 

2.5

0.86
0.96
 

2.55
2.38
3.45

0

1.00
0.84
 

1

0.83
0.99
 

15/03
01:00

St. Pauli II Oldenburg 1897

Phong độ

 
0-0.5

0.78
-0.94
 

2.5

-0.94
0.76
 

2.74
2.31
3.30

0

-0.89
0.72
 

1

0.98
0.84
 

15/03
03:00

Drochtersen/Assel Teutonia Ottensen

Phong độ

1

0.76
-0.93
 

2.5-3

-0.98
0.80
 

1.40
5.40
4.05

0.5

-0.96
0.80
 

1-1.5

-0.93
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Bavaria

BXH
15/03
01:00

Bayern Munich II Augsburg II

Phong độ

0-0.5

-0.97
0.81
 

3-3.5

0.98
0.84
 

2.21
2.58
3.85

0

0.81
-0.97
 

1-1.5

0.89
0.93
 

15/03
01:00

SpVgg Bayreuth Wurzburger

Phong độ

0

-0.98
0.82
 

2.5

-0.90
0.72
 

2.62
2.38
3.35

0

0.99
0.85
 

1

0.93
0.89
 

15/03
01:00

Wacker Burghausen Buchbach

Phong độ

0.5

0.95
0.89
 

2.5-3

0.79
-0.97
 

1.95
3.15
3.70

0-0.5

-0.96
0.80
 

1-1.5

0.98
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

BXH
15/03
01:00

Hertha Berlin II Hallescher

Phong độ

 
0.5

0.89
0.95
 

2.5-3

0.89
0.93
 

3.25
1.95
3.60

 
0-0.5

0.77
-0.93
 

1

0.72
-0.90
 

15/03
01:00

C. Leipzig RW Erfurt

Phong độ

 
0-0.5

-0.96
0.80
 

2.5

1.00
0.82
 

3.15
2.05
3.35

 
0-0.5

0.70
-0.86
 

1

0.91
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

BXH
15/03
01:30

Duisburg Schalke 04 II

Phong độ

1

0.93
0.91
 

3

-0.88
0.70
 

1.52
4.90
4.20

0.5

-0.93
0.76
 

1-1.5

0.98
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 Anh

BXH
14/03
19:00

Norwich U21 Chelsea U21

Phong độ

 
0.5-1

0.99
0.83
 

3.5

0.82
0.98
 

3.70
1.61
4.30

 
0-0.5

-0.99
0.81
 

1.5

0.94
0.86
 

15/03
02:00

West Ham U21 Leicester City U21

Phong độ

0.5-1

0.93
0.83
 

3.5

0.94
0.82
 

1.74
3.35
4.05

0-0.5

0.87
0.89
 

1.5

1.00
0.76
 

15/03
02:00

Everton U21 Arsenal U21

Phong độ

 
0-0.5

0.90
0.86
 

3.5

0.98
0.78
 

2.67
2.05
3.90

0

-0.89
0.65
 

1.5

0.96
0.80
 

15/03
02:00

Man Utd U21 West Brom U21

Phong độ

0.5

0.97
0.79
 

3.5

0.92
0.84
 

1.97
2.80
3.90

0-0.5

-0.93
0.69
 

1.5

1.00
0.76
 

15/03
02:00

Tottenham U21 Blackburn U21

Phong độ

1

0.70
-0.94
 

4

0.93
0.83
 

1.45
4.50
4.80

0.5

0.91
0.85
 

1.5

0.76
1.00
 

15/03
02:00

Stoke City U21 Derby County U21

Phong độ

0.5

0.78
0.92
 

3-3.5

0.76
0.94
 

1.78
3.10
3.80

0

0.86
0.90
 

1-1.5

0.74
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U19 Séc

BXH
14/03
16:00

Slovan Liberec U19 Jablonec U19

Phong độ

0.5-1

0.95
0.81
 

3-3.5

0.96
0.84
 

1.75
3.40
3.90

0-0.5

0.89
0.87
 

1-1.5

0.84
0.96
 

14/03
17:00

Sigma Olomouc U19 Jihlava U19

Phong độ

1

0.99
0.77
 

3-3.5

-0.99
0.75
 

1.57
4.15
4.15

0-0.5

0.75
-0.99
 

1-1.5

0.85
0.91
 

14/03
17:00

C. Budejovice U19 Sparta Praha U19

Phong độ

 
0.5-1

0.79
0.97
 

3.5

0.91
0.85
 

3.25
1.78
4.00

 
0-0.5

0.80
0.96
 

1.5

0.99
0.77
 

14/03
18:00

Brno U19 Vik. Plzen U19

Phong độ

 
0.5-1

0.85
0.91
 

3-3.5

0.91
0.85
 

3.50
1.72
3.95

 
0-0.5

0.90
0.86
 

1-1.5

0.81
0.95
 

14/03
18:00

Slovacko U19 Pardubice U19

Phong độ

0.5

0.87
0.89
 

2.5-3

0.76
1.00
 

1.87
3.20
3.65

0-0.5

0.99
0.77
 

1-1.5

-0.99
0.75
 

14/03
19:00

Zlin U19 Mlada Boleslav U19

Phong độ

1-1.5

0.68
-0.93
 

3.5

0.63
-0.88
 

1.31
6.00
5.20

0.5

0.76
1.00
 

1.5

0.85
0.91
 

14/03
19:30

Opava U19 Slavia Praha U19

Phong độ

 
0.5-1

-0.99
0.75
 

3.5

0.86
0.90
 

3.90
1.58
4.40

 
0-0.5

-0.97
0.73
 

1.5

0.92
0.84
 

14/03/2025

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 14/03/2025

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 14/03/2025 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 14/03/2025 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 33 44 79
2 Arsenal 33 34 66
3 Newcastle 33 18 59
4 Man City 33 22 58
5 Chelsea 33 18 57
6 Nottingham Forest 32 13 57
7 Aston Villa 33 6 57
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 33 3 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 33 -8 38
15 Wolves 33 -13 38
16 Tottenham 32 11 37
17 West Ham Utd 33 -18 36
18 Ipswich 33 -38 21
19 Leicester City 33 -46 18
20 Southampton 33 -54 11