TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP UKRAINA VS ICELAND
Tường thuật trực tiếp Ukraina vs Iceland
DIỄN BIẾN TRẬN Ukraina VS Iceland
-
90'
Hiệp 2 kết thúc.
-
90'
Đội Ukraine có sự thay đổi người, Oleksandr Zinchenko rời sân nhường chỗ cho Evgen Shakhov
-
89'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Eduard Sobol, phạt góc cho Iceland
-
85'
Emil Hallfredsson vào sân thay cho Johann Berg Gudmundsson (Iceland)
-
85'
Iceland được hưởng một quả phạt góc, Yaroslav Rakitskiy là người vừa phá bóng.
-
83'
CỘT DỌC!!!! Penalty missed! Still Ukraine 1, Iceland 1. Yevhen Konoplyanka (Ukraine) dứt điểm trúng CỘT DỌC với cú sút bằng chân phải
-
82'
Penalty cho Ukraine, Bogdan Butko đã bị phạm lỗi trong vòng cấm.
-
80'
KHÔNG VÀO!!!! Yevhen Konoplyanka (Ukraine) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá
-
78'
KHÔNG ĐƯỢC!!!! Arnor Ingvi Traustason (Iceland) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại
-
75'
Sự thay đổi người bên phía Iceland, Arnor Ingvi Traustason vào sân thay cho Birkir Bjarnason
-
72'
KHÔNG VÀO!!!! Viktor Kovalenko (Ukraine) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá
-
66'
KHÔNG ĐƯỢC!!!! Yaroslav Rakitskiy (Ukraine) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại
-
66'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Kári Arnason, phạt góc cho Ukraine
-
63'
Serhiy Sydorchuk rời sân nhường chỗ cho Roman Zozulia (Ukraine)
-
62'
KHÔNG VÀO!!!! Yaroslav Rakitskiy (Ukraine) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên trái cầu môn
-
62'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Hördur Bjorgvin Magnusson, phạt góc cho Ukraine
-
61'
KHÔNG ĐƯỢC!!!! Alfred Finnbogason (Iceland) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại
-
60'
Phạt góc cho Iceland sau tình huống phá bóng của Eduard Sobol
-
59'
Alfred Finnbogason (Iceland) đã phải nhận thẻ vàng.
-
45'
Hiệp 2 bắt đầu.
-
45'
Hiệp 1 kết thúc.
-
45'
Hiệp 1 kết thúc.
-
44'
KHÔNG ĐƯỢC!!!! Andriy Yarmolenko (Ukraine) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại
-
41'
KHÔNG VÀO!!!! Yaroslav Rakitskiy (Ukraine) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá
-
41'
Sự thay đổi người bên phía Iceland, Hördur Bjorgvin Magnusson vào sân thay cho Ari Freyr Skúlason đã gặp phải chân thương
-
41'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ukraine 1, Iceland 1. Bàn thắng cho đội Ukraine, người ghi bàn là Andriy Yarmolenko với cú sút từ chính diện khung thành bóng đi vào góc thấp bên phải cầu môn
-
36'
KHÔNG VÀO!!!! Alfred Finnbogason (Iceland) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành
-
34'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Ari Freyr Skúlason, phạt góc cho Ukraine
-
33'
KHÔNG VÀO!!!! Kári Arnason (Iceland) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn
-
33'
KHÔNG VÀO!!!! Gylfi Sigurdsson (Iceland) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn
-
31'
KHÔNG VÀO!!!! Yevhen Konoplyanka (Ukraine) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn
-
30'
KHÔNG VÀO!!!! Taras Stepanenko (Ukraine) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành
-
23'
KHÔNG VÀO!!!! Yaroslav Rakitskiy (Ukraine) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc cao bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá
-
22'
Aron Gunnarsson (Iceland) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu.
-
18'
KHÔNG VÀO!!!! Alfred Finnbogason (Iceland) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành
-
14'
KHÔNG VÀO!!!! Olexandr Kucher (Ukraine) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn
-
13'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Birkir Saevarsson, phạt góc cho Ukraine
-
12'
Thẻ vàng được rút ra cho Olexandr Kucher bên phía Ukraine
-
11'
KHÔNG VÀO!!!! Jón Dadi Bödvarsson (Iceland) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành
-
11'
KHÔNG VÀO!!!! Jón Dadi Bödvarsson (Iceland) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá
-
10'
KHÔNG VÀO!!!! Gylfi Sigurdsson (Iceland) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá
-
07'
KHÔNG VÀO!!!! Yevhen Konoplyanka (Ukraine) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn
-
05'
KHÔNG VÀO!!!! Alfred Finnbogason (Iceland) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá
-
05'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ukraine 0, Iceland 1. Bàn thắng cho đội Iceland, người ghi bàn là Alfred Finnbogason với cú sút từ vị trí cận thành bên trái bóng đi vào góc cao bên phải
-
00'
Hiệp 1 bắt đầu.
Sơ đồ chiến thuật
Ukraina - Iceland
4-5-1
4-4-2
12Pyatov
2B. Butko
4Tymoshchuk
5Kucher
20Rakitskiy
6Stepanenko
7Yarmolenko
10Konoplyanka
16Sydorchuk
18Rybalka
22O. Karavaev
11Juanmi
15Bodvarsson
7J.Gudmundsson
8B.Bjarnason
10G.Sigurdsson
17A.Gunnarsson
2B.Saevarsson
6R.Sigurdsson
14K. Arnason
23A.Skulason
1H.Halldorsson
Đội hình chính Ukraina
- Pyatov 12
- B. Butko 2
- Tymoshchuk 4
- Kucher 5
- Rakitskiy 20
- Stepanenko 6
- Yarmolenko 7
- Konoplyanka 10
- Sydorchuk 16
- Rybalka 18
- O. Karavaev 22
Đội hình chính Iceland
- 1 H.Halldorsson
- 2 B.Saevarsson
- 6 R.Sigurdsson
- 14 K. Arnason
- 23 A.Skulason
- 7 J.Gudmundsson
- 8 B.Bjarnason
- 10 G.Sigurdsson
- 17 A.Gunnarsson
- 11 Juanmi
- 15 Bodvarsson
Dự bị Ukraina
- Boyko 1
- Shevchenko 23
- Khacheridi 3
- Budkivskiy 15
- Fedetskiy 17
- Garmash 19
- O. Zinchenko 21
- Seleznyov 11
- Shevchuk 13
- R. Rotan 14
- R. Zozulya 8
Dự bị Iceland
- 12 Kristinsson
- 13 I. Jonsson
- 4 H. Hermannsson
- 5 S. Ingason
- 19 H. Magnusson
- 21 A. Traustason
- 16 R. Sigurjonsson
- 18 E.Bjarnason
- 20 E. Hallfreosson
- 3 Haukur Hauksson
- 22 Gudjohnsen
- Bàn thắng
- PEN
- Phản lưới
- Bị từ chối
- Thay Người
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- 2 thẻ vàng
Ukraina | Thống kê trận đấu |
Iceland | ||
---|---|---|---|---|
5/13 | SÚT TRÚNG ĐÍCH | 4/12 | ||
16 | PHẠM LỖI | 12 | ||
0 | THẺ ĐỎ | 0 | ||
1 | THẺ VÀNG | 2 | ||
0 | VIỆT VỊ | 1 | ||
68% | CẦM BÓNG | 32% |