TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP KARLSRUHER VS NURNBERG
Tường thuật trực tiếp Karlsruher vs Nurnberg
Hạng 2 Đức
Karlsruher
B. Zivzivadze ( 79’)
B. Zivzivadze ( 73’)
B. Zivzivadze ( 45+2’)
Vòng 1
FT
3 - 2
(1-2)
18:0003/08/2024
Nurnberg
( 31’)
F. Pick
( 20’)
K. Okunuki
DIỄN BIẾN TRẬN Karlsruher VS Nurnberg
-
87'
Janni Serra (1. FC Nürnberg) nhận thẻ vàng.
-
79'
Budu Zivzivadze (Karlsruher SC) ghi bàn.
-
78'
Florian Flick (1. FC Nürnberg) nhận thẻ vàng.
-
73'
Budu Zivzivadze (Karlsruher SC) ghi bàn.
-
66'
Jens Castrop (1. FC Nürnberg) nhận thẻ vàng.
-
52'
Dzenis Burnic (Karlsruher SC) nhận thẻ vàng.
-
45+4'
Finn Jeltsch (1. FC Nürnberg) nhận thẻ vàng.
-
45+2'
Budu Zivzivadze (Karlsruher SC) ghi bàn.
-
31'
Florian Pick (1. FC Nürnberg) ghi bàn.
-
20'
Kanji Okunuki (1. FC Nürnberg) ghi bàn.
-
08'
Leon Jensen (Karlsruher SC) đã phải nhận thẻ vàng.
Sơ đồ chiến thuật
Karlsruher - Nurnberg
4-4-2
4-3-3
1M. Weib
2S. Jung
28M. Franke
4M. Beifus
29L. Günther
7D. Burnic
6L. Jensen
17N. Rapp
10M. Wanitzek
24F. Schleusener
11B. Zivzivadze
7F. Pick
36L. Schleimer
11K. Okunuki
20C. Jander
6F. Flick
17J. Castrop
3Danilo Soares
31R. Knoche
4F. Jeltsch
43J. Hofmann
1J. Reichert
Đội hình chính Karlsruher
- M. Weib 1
- S. Jung 2
- M. Franke 28
- M. Beifus 4
- L. Günther 29
- D. Burnic 7
- L. Jensen 6
- N. Rapp 17
- M. Wanitzek 10
- F. Schleusener 24
- B. Zivzivadze 11
Đội hình chính Nurnberg
- 1 J. Reichert
- 3 Danilo Soares
- 31 R. Knoche
- 4 F. Jeltsch
- 43 J. Hofmann
- 20 C. Jander
- 6 F. Flick
- 17 J. Castrop
- 7 F. Pick
- 36 L. Schleimer
- 11 K. Okunuki
Dự bị Karlsruher
- D. Herold 20
- B. Conte 31
- R. Heuber 5
- A. Hunziker 9
- A. Ersungur 27
- C. Kobald 22
- R. Geller 35
- R. Himmelmann 30
- R. Pedrosa 36
Dự bị Nurnberg
- 9 S. Tzimas
- 34 D. Forkel
- 22 E. Valentini
- 44 O. Karafiat
- 23 J. Serra
- 26 C. Mathenia
- 33 N. Seidel
- 19 M. Ševcik
- 35 S. Joachims
- Bàn thắng
- PEN
- Phản lưới
- Bị từ chối
- Thay Người
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- 2 thẻ vàng
Karlsruher | Thống kê trận đấu |
Nurnberg | ||
---|---|---|---|---|
5/15 | SÚT TRÚNG ĐÍCH | 5/14 | ||
15 | PHẠM LỖI | 12 | ||
0 | THẺ ĐỎ | 0 | ||
2 | THẺ VÀNG | 4 | ||
0 | VIỆT VỊ | 2 | ||
51% | CẦM BÓNG | 49% |