PHONG ĐỘ - SOI KÈO RYUKYU VS OMIYA ARDIJA

Hạng 2 Nhật Bản

Vòng 38

FT

2 - 3
(1-2)

11:00
27/10/2019

Đối đầu Ryukyu vs Omiya Ardija

D L D L L D D W W L

10/11/2024

W

Ryukyu

FT

1 - 1

0-0

22/06/2024

FT

3 - 2

1-0

17/07/2022

D

Ryukyu

FT

1 - 1

0-0

01/06/2022

L

Ryukyu

FT

1 - 4

0-3

25/05/2022

FT

1 - 0

0-0

18/07/2021

FT

2 - 2

0-1

03/04/2021

D

Ryukyu

FT

0 - 0

0-0

01/11/2020

FT

0 - 3

0-3

09/09/2020

W

Ryukyu

FT

5 - 0

1-0

27/10/2019

L

Ryukyu

FT

2 - 3

1-2

X T X T X T X T T T

Phong độ Ryukyu

L L L L D L L D L D

15/03/2025

FT

1 - 0

0-0

L

Ryukyu

08/03/2025

FT

2 - 1

0-1

L

Ryukyu

01/03/2025

L

Ryukyu

FT

0 - 1

0-1

22/02/2025

L

Ryukyu

FT

0 - 1

0-0

15/02/2025

FT

0 - 0

0-0

L 1/2

Ryukyu

24/11/2024

L

Ryukyu

FT

0 - 2

0-0

16/11/2024

FT

2 - 1

2-0

D

Ryukyu

10/11/2024

W

Ryukyu

FT

1 - 1

0-0

03/11/2024

FT

2 - 1

0-1

W 1/2

Ryukyu

Lịch thi đấu Ryukyu

23/03/2025

11:00

vs

30/03/2025

12:00

vs

05/04/2025

15:00

vs

13/04/2025

12:00

vs

03/05/2025

12:00

vs

06/05/2025

16:00

vs

17/05/2025

17:00

vs

01/06/2025

12:00

vs

Phong độ Omiya Ardija

L W W W W L D D W W

Thông tin soi kèo trận Ryukyu vs Omiya Ardija

Soi kèo trận Ryukyu vs Omiya Ardija 11:00 ngày 27/10/2019 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Ryukyu vs Omiya Ardija, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu