PHONG ĐỘ - SOI KÈO LOUGHGALL VS BALLYCLARE CM.

Phong Độ Và Soi Kèo Loughgall vs Ballyclare Cm.

Liên Đoàn Bắc Ailen

Vòng 2

FT

3 - 2

(1-1)

01:4504/10/2023

Đối đầu Loughgall vs Ballyclare Cm.

Thống kê W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

NIRLC

04/10/2023 Loughgall 3 - 2 Ballyclare Cm.

T

T

1-1

Phong độ Loughgall

Thống kê D L L L L D L L L W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

NIRA

15/03/2025 Crusaders Belfast 1 - 1 Loughgall

W

X

X

0-0

NIRA

08/03/2025 Loughgall 0 - 1 Larne

D

X

X

0-1

NIRA

05/03/2025 Loughgall 0 - 2 Glenavon

L

X

X

0-2

NIRC

01/03/2025 Ards 2 - 0 Loughgall

X

X

1-0

NIRA

27/02/2025 Loughgall 1 - 4 Larne

L

T

T

1-2

NIRA

22/02/2025 Carrick Rangers 0 - 0 Loughgall

L

X

X

0-0

NIRA

15/02/2025 Linfield 1 - 0 Loughgall

X

X

1-0

NIRA

25/01/2025 Loughgall 1 - 2 Glentoran

D

T

T

1-0

NIRA

18/01/2025 Cliftonville 2 - 0 Loughgall

W

X

X

0-0

NIRC

15/01/2025 Institute 2 - 3 Loughgall

T

T

0-2

Lịch Thi Đấu Loughgall

Giải Ngày Giờ Chủ Tỷ số Khách

NIRA

22/03/2025 21:00 Loughgall vs Ballymena Utd

Phong độ Ballyclare Cm.

Thống kê L L L W L D W L L W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

NIRC

15/01/2025 Dollingstown 1 - 0 Ballyclare Cm.

X

T

0-0

NIRLC

02/10/2024 Ballyclare Cm. 2 - 3 Crusaders Belfast

T

T

1-3

NIRC

02/03/2024 Glentoran 2 - 0 Ballyclare Cm.

X

T

1-0

NIRC

03/02/2024 Ballyclare Cm. 3 - 2 Dungannon Swi.

T

T

0-1

NIRLC

04/10/2023 Loughgall 3 - 2 Ballyclare Cm.

T

T

1-1

NIRC

04/03/2023 Ballyclare Cm. 1 - 1 Ballymena Utd

X

T

1-0

NIRC

04/02/2023 Institute 0 - 1 Ballyclare Cm.

X

T

0-0

NIRLC

05/10/2022 Ballyclare Cm. 1 - 2 Newry City

T

T

0-1

NIRC

08/01/2022 Ballyclare Cm. 0 - 2 Carrick Rangers

X

T

0-2

NIRC

04/01/2020 Ballyclare Cm. 2 - 1 H&W Welders

T

T

0-1

Thông tin soi kèo trận Loughgall vs Ballyclare Cm.

Soi kèo trận Loughgall vs Ballyclare Cm. 01:45 ngày 04/10/2023 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Loughgall vs Ballyclare Cm., dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0017/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

20:3016/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

20:3016/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

00:3016/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

22:0015/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

22:0015/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

22:0015/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

22:0015/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 28 28 55
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 28 17 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Aston Villa 29 -4 45
9 Bournemouth 29 12 44
10 Fulham 28 3 42
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Tottenham 28 14 34
14 Everton 29 -4 34
15 Man Utd 28 -6 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 28 -37 17
20 Southampton 29 -49 9