LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ZENIT

  • SVĐ: Stadion Petrovskij (Sức chưa: 21838)

    Thành lập: 1925

    HLV: André Villas-Boas

Kết quả trận đấu đội Zenit

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

NGA

30/03/2025 Zenit 4 - 0 Rubin Kazan 0 : 1 1/2 0-0

GHCLB

22/03/2025 Zenit 5 - 0 Bate Borisov 0 : 1 3/4 3-0

NGA

16/03/2025 Spartak Moscow 2 - 1 Zenit 0 : 0 1-0

NGA

08/03/2025 Fakel 0 - 2 Zenit 1 : 0 0-1

NGA

01/03/2025 Zenit 0 - 0 CSKA Moscow 0 : 1/2 0-0

GHCLB

14/02/2025 Zenit 3 - 1 Ural S.r. 0-1

GHCLB

11/02/2025 Zenit 3 - 0 Spartak Moscow 3-0

GHCLB

11/02/2025 Zenit 2 - 0 Pyunik 1-0

GHCLB

07/02/2025 Rostov 1 - 2 Zenit 1 : 0 0-1

GHCLB

04/02/2025 Zenit 2 - 2 CSKA Moscow 0-0

GHCLB

27/01/2025 Zenit 1 - 2 FC Noah 0-1

GHQG

25/01/2025 Zenit 1 - 0 Jordan 0-0

GHQG

21/01/2025 Zenit 1 - 1 Jordan 0-0

NGA

07/12/2024 Zenit 1 - 2 Akron Togliatti 0 : 2 1/4 1-2

NGA

01/12/2024 Zenit 2 - 3 Krylya Sovetov 0 : 1 1/2 1-3

Lịch thi đấu đội Zenit

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

NGA

06/04/2025 21:00 Lok. Moscow vs Zenit

NGA

13/04/2025 21:00 Zenit vs Krasnodar

NGA

20/04/2025 21:00 Zenit vs Khimki

NGA

27/04/2025 21:00 Din. Moscow vs Zenit

NGA

04/05/2025 21:00 Zenit vs Nizhny Nov

NGA

11/05/2025 21:00 Dyn. Makhachkala vs Zenit

NGA

18/05/2025 21:00 Rostov vs Zenit

NGA

24/05/2025 21:00 Zenit vs Akhmat Groznyi

Danh sách cầu thủ đội Zenit

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 S. Kritsyuk Thủ Môn Nga 32
2 D. Chistyakov Hậu Vệ Nga 43
3 Douglas Santos Hậu Vệ Brazil 31
4 Krugovoy Hậu Vệ Italia 39
5 W. Barrios Tiền Vệ Nga 39
6 J. Denayer Hậu Vệ Bỉ 40
8 Wendel Tiền Vệ Brazil 28
9 Kokorin Tiền Đạo Nga 33
10 Malcom Tiền Đạo Nga 44
11 Claudinho Tiền Đạo Brazil 34
14 D. Kuzyaev Tiền Vệ Nga 33
15 Karavaev Hậu Vệ Slovakia 40
16 V.Malafeev Thủ Môn Nga 46
17 A. Mostovoy Tiền Đạo Venezuela 42
18 Y. Zhirkov Tiền Vệ Nga 42
19 A. Sutormin Hậu Vệ Nga 37
20 Y. Zhirkov Tiền Vệ Nga 42
21 A. Erokhin Tiền Vệ Tây Ban Nha 38
22 A. Dzyuba Tiền Đạo Nga 37
23 Martinez Quarta Hậu Vệ Argentina 39
24 Emanuel Mammana Hậu Vệ Argentina 29
25 W. Barrios Tiền Đạo Nga 31
27 Ozdoev Tiền Vệ Nga 31
29 Zabolotnyi Tiền Đạo Nga 34
30 Mammana Hậu Vệ Nga 29
33 Hernani Tiền Vệ Croatia 34
38 L. Musaev Tiền Vệ Nga 40
41 M. Kerzhakov Thủ Môn Nga 29
43 P.Nazimov Tiền Đạo Nga 29
44 Rakitskiy Tiền Vệ Ukraina 46
48 A.Gasilin Tiền Đạo Nga 29
51 M.Rudakov Thủ Môn Nga 29
52 A.Ivanov Hậu Vệ Nga 31
56 K.Kostin Hậu Vệ Nga 31
57 Khodzhaniyazov Hậu Vệ Nga 29
58 I.Zuev Hậu Vệ Nga 31
61 A.Tsvetkov Thủ Môn Nga 31
65 D.Yaschuk Tiền Vệ Nga 30
68 V.Zinkov Tiền Vệ Nga 32
70 D.Bogaev Tiền Đạo Nga 31
71 E.Baburin Thủ Môn Nga 32
72 S.Zhalobkov Hậu Vệ Nga 31
73 P.Osipov Tiền Vệ Nga 29
75 A.Simonyan Hậu Vệ Nga 30
78 A. Vasyutin Hậu Vệ Nga 42
79 Troyanov Tiền Vệ Châu Âu 35
80 M.Mzhelski Thủ Môn Nga 30
86 E.Alferov Hậu Vệ Nga 30
87 D. Prokhin Tiền Vệ Nga 32
89 E.Markov Tiền Đạo Nga 31
90 R.Sheydaev Tiền Đạo Nga 29
91 A. Sutormin Tiền Vệ Nga 31
92 D. Shamkin Tiền Đạo Nga 35
94 Evseev Tiền Đạo Nga 35
95 A.Vasyutin Thủ Môn Nga 30
97 D.Hodakovski Tiền Vệ Nga 30
99 Y. Dyupin Thủ Môn Nga 37

Thông tin đội bóng Zenit

Đội bóng Zenit cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Zenit chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Soicauba.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VLWC KV Nam Mỹ › Vòng 13

06:3022/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9