LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG YOUNG BOYS


Young Boys
-
SVĐ: STADE DE SUISSE Wankdorf Bern(sức chứa: 31783)
Thành lập: 1898
HLV: H. Gämperle
Kết quả trận đấu đội Young Boys
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Young Boys | 1 - 0 | St. Gallen | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
16/03/2025 | Basel | 1 - 2 | Young Boys | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
09/03/2025 | Young Boys | 3 - 0 | Lausanne Sports | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
02/03/2025 | Grasshoppers | 1 - 0 | Young Boys | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
28/02/2025 | Zurich | 2 - 3 | Young Boys | 0 : 0 | 1-1 | |||
23/02/2025 | Young Boys | 1 - 0 | Lugano | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
16/02/2025 | Winterthur | 1 - 0 | Young Boys | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
09/02/2025 | Young Boys | 5 - 1 | Sion | 0 : 3/4 | 3-1 | |||
06/02/2025 | Young Boys | 6 - 1 | Yverdon | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
02/02/2025 | Lausanne Sports | 1 - 2 | Young Boys | 0 : 0 | 0-2 | |||
30/01/2025 | Young Boys | 0 - 1 | Crvena Zvezda | 0 : 0 | 0-0 | |||
26/01/2025 | Grasshoppers | 0 - 0 | Young Boys | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
23/01/2025 | Celtic | 1 - 0 | Young Boys | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
19/01/2025 | Young Boys | 0 - 0 | Winterthur | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
15/01/2025 | Young Boys | 6 - 0 | Biel-Bienne | 4-0 |
Lịch thi đấu đội Young Boys
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 01:30 | Servette | vs | Young Boys | ||
13/04/2025 | 21:30 | Luzern | vs | Young Boys | ||
21/05/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Servette | ||
21/05/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Winterthur | ||
21/05/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Yverdon | ||
21/05/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Grasshoppers | ||
21/05/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Zurich |
Danh sách cầu thủ đội Young Boys
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 43 | |
3 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 42 | |
4 | Hậu Vệ | Serbia | 39 | |
6 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
7 | Tiền Đạo | 35 | ||
8 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 39 | |
10 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 37 | |
11 | Tiền Vệ | 34 | ||
13 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 | |
14 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 37 | |
15 | Tiền Vệ | Serbia | 39 | |
17 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 34 | |
18 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 35 | |
19 | Tiền Đạo | Argentina | 41 | |
20 | Tiền Vệ | Venezuela | 32 | |
21 | Tiền Đạo | Pháp | 22 | |
22 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 30 | |
23 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 33 | |
24 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 26 | |
25 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 27 | |
26 | Thủ Môn | Nhật Bản | 32 | |
27 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
28 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 38 | |
30 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 36 | |
32 | Tiền Vệ | 36 | ||
33 | Thủ Môn | Đan Mạch | 33 | |
35 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
39 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 39 | |
40 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 42 | |
77 | Hậu Vệ | Pháp | 41 |