LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WOLVES


Wolves
-
SVĐ: Molineux (Sức chứa: 32050)
Thành lập: 1877
HLV: S. Davis
Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(3), Hạng Nhất Anh(4), League One(1), FA Cup(4), League Cup(2), Community Shield(4), Premier League Asia Trophy(1)
Kết quả trận đấu đội Wolves
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 | Southampton | 1 - 2 | Wolves | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
09/03/2025 | Wolves | 1 - 1 | Everton | 0 : 0 | 1-1 | |||
01/03/2025 | Bournemouth | 1 - 1 | Wolves | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
26/02/2025 | Wolves | 1 - 2 | Fulham | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
22/02/2025 | Bournemouth | 0 - 1 | Wolves | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
16/02/2025 | Liverpool | 2 - 1 | Wolves | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
09/02/2025 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Wolves | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
02/02/2025 | Wolves | 2 - 0 | Aston Villa | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
25/01/2025 | Wolves | 0 - 1 | Arsenal | 1 : 0 | 0-0 | |||
21/01/2025 | Chelsea | 3 - 1 | Wolves | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
16/01/2025 | Newcastle | 3 - 0 | Wolves | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
11/01/2025 | Bristol City | 1 - 2 | Wolves | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
07/01/2025 | Wolves | 0 - 3 | Nottingham Forest | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
29/12/2025 | Tottenham | 2 - 2 | Wolves | 0 : 1 | 2-1 | |||
27/12/2024 | Wolves | 2 - 0 | Man Utd | 3/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Wolves
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 01:45 | Wolves | vs | West Ham Utd | ||
05/04/2025 | 21:00 | Ipswich | vs | Wolves | ||
12/04/2025 | 21:00 | Wolves | vs | Tottenham | ||
19/04/2025 | 21:00 | Man Utd | vs | Wolves | ||
26/04/2025 | 21:00 | Wolves | vs | Leicester City | ||
03/05/2025 | 21:00 | Man City | vs | Wolves | ||
10/05/2025 | 21:00 | Wolves | vs | Brighton | ||
18/05/2025 | 21:00 | Crystal Palace | vs | Wolves | ||
25/05/2025 | 22:00 | Wolves | vs | Brentford |
Danh sách cầu thủ đội Wolves
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | 33 | ||
2 | Hậu Vệ | Hà Lan | 23 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 24 |
4 | Hậu Vệ | Ireland | 32 | |
5 | Tiền Vệ | 32 | ||
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 24 |
7 | Tiền Đạo | Brazil | 23 | |
8 | Tiền Vệ | Brazil | 24 | |
9 | Tiền Đạo | Na Uy | 27 | |
10 | Tiền Vệ | Brazil | 24 | |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Hàn Quốc | 29 |
12 | Tiền Đạo | 26 | ||
13 | Thủ Môn | Anh | 28 | |
14 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 27 | |
15 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
17 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 29 | |
18 | Tiền Đạo | Áo | 28 | |
19 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 32 | |
20 | Tiền Đạo | Anh | 25 | |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
24 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 | |
25 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 39 | |
26 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 21 | |
27 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 39 |
29 | Tiền Đạo | Brazil | 26 | |
30 | Tiền Đạo | Paraguay | 21 | |
31 | Thủ Môn | Anh | 26 | |
33 | Hậu Vệ | Pháp | 19 | |
34 | Tiền Vệ | 23 | ||
35 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
37 | Tiền Vệ | Brazil | 21 | |
39 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 23 |
40 | Thủ Môn | Wales | 30 | |
42 | Tiền Vệ | Anh | 22 | |
45 | Tiền Đạo | Anh | 20 | |
46 | Hậu Vệ | Anh | 21 | |
46 | Hậu Vệ | Anh | 21 | |
50 | Hậu Vệ | 36 | ||
54 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 24 |
57 | Tiền Vệ | Anh | 20 | |
59 | Hậu Vệ | Ireland | 27 | |
61 | Tiền Đạo | Anh | 17 | |
62 | Tiền Vệ | Anh | 22 | |
63 | Tiền Đạo | Ireland | 21 | |
64 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
65 | Tiền Vệ | Anh | 20 | |
67 | Hậu Vệ | Hà Lan | 22 | |
74 | Tiền Đạo | Anh | 19 | |
77 | ![]() |
Tiền Đạo | Wales | 23 |
79 | Tiền Vệ | Wales | 23 | |
84 | Tiền Đạo | Anh | 19 |