LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WER.BREMEN


Wer.Bremen
-
SVĐ: Weserstadion (Sức chứa: 42358)
Thành lập: 1899
HLV: O. Werner
Kết quả trận đấu đội Wer.Bremen
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Holstein Kiel | 0 - 3 | Wer.Bremen | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
15/03/2025 | Wer.Bremen | 2 - 4 | M.gladbach | 0 : 1/4 | 2-2 | |||
08/03/2025 | B.Leverkusen | 0 - 2 | Wer.Bremen | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
01/03/2025 | Wer.Bremen | 1 - 2 | Wolfsburg | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
26/02/2025 | A.Bielefeld | 2 - 1 | Wer.Bremen | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
22/02/2025 | Freiburg | 5 - 0 | Wer.Bremen | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
16/02/2025 | Wer.Bremen | 1 - 3 | Hoffenheim | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
08/02/2025 | Bayern Munich | 3 - 0 | Wer.Bremen | 0 : 2 3/4 | 0-0 | |||
01/02/2025 | Wer.Bremen | 1 - 0 | Mainz | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
25/01/2025 | B.Dortmund | 2 - 2 | Wer.Bremen | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
19/01/2025 | Wer.Bremen | 0 - 2 | Augsburg | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
16/01/2025 | Wer.Bremen | 3 - 3 | Heidenheim | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
12/01/2025 | Leipzig | 4 - 2 | Wer.Bremen | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
05/01/2025 | Wer.Bremen | 2 - 3 | Twente | - | ||||
21/12/2024 | Wer.Bremen | 4 - 1 | Union Berlin | 0 : 1/4 | 3-1 |
Lịch thi đấu đội Wer.Bremen
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 23:30 | Wer.Bremen | vs | Ein.Frankfurt | ||
13/04/2025 | 20:30 | Stuttgart | vs | Wer.Bremen | ||
19/04/2025 | 20:30 | Wer.Bremen | vs | Bochum | ||
26/04/2025 | 20:30 | Wer.Bremen | vs | St. Pauli | ||
03/05/2025 | 20:30 | Union Berlin | vs | Wer.Bremen | ||
10/05/2025 | 20:30 | Wer.Bremen | vs | Leipzig | ||
17/05/2025 | 20:30 | Heidenheim | vs | Wer.Bremen |
Danh sách cầu thủ đội Wer.Bremen
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Đức | 33 | |
2 | Hậu Vệ | Bỉ | 27 | |
3 | Hậu Vệ | Đức | 34 | |
4 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 30 |
5 | Hậu Vệ | Đức | 31 | |
6 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 32 | |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 31 |
8 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 31 |
9 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 26 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 32 |
11 | Tiền Vệ | Đức | 32 | |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Thế Giới | 30 |
14 | Tiền Vệ | Đức | 47 | |
15 | Hậu Vệ | Scotland | 37 | |
17 | Tiền Vệ | Áo | 26 | |
18 | Tiền Vệ | 40 | ||
19 | Tiền Đạo | Colombia | 27 | |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Áo | 25 |
21 | Tiền Vệ | Na Uy | 36 | |
22 | Tiền Vệ | Argentina | 27 | |
23 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 29 |
24 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 27 | |
26 | Tiền Vệ | Anh | 24 | |
27 | Thủ Môn | Đức | 31 | |
28 | Tiền Đạo | Pháp | 25 | |
29 | Tiền Vệ | 25 | ||
30 | Tiền Vệ | Hà Lan | 32 | |
32 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 27 |
34 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 25 |
35 | Tiền Đạo | Đức | 29 | |
36 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 36 |
38 | Thủ Môn | Đức | 20 | |
39 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 26 |
40 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 25 |
41 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 23 |
42 | Tiền Đạo | Đức | 20 | |
43 | Tiền Đạo | Đức | 24 | |
44 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 36 |