LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VPS VAASA
VPS Vaasa
Kết quả trận đấu đội VPS Vaasa
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 | VPS Vaasa | 0 - 1 | Gnistan | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/10/2024 | Haka | 2 - 3 | VPS Vaasa | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
04/10/2024 | VPS Vaasa | 0 - 2 | Ilves Tampere | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
28/09/2024 | Seinajoen JK | 1 - 4 | VPS Vaasa | 0 : 1 | 0-1 | |||
21/09/2024 | VPS Vaasa | 1 - 1 | Helsinki | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
14/09/2024 | KuPS | 3 - 1 | VPS Vaasa | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
01/09/2024 | VPS Vaasa | 1 - 3 | Helsinki | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
25/08/2024 | Lahti | 0 - 0 | VPS Vaasa | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/08/2024 | VPS Vaasa | 3 - 2 | Haka | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
12/08/2024 | Seinajoen JK | 3 - 1 | VPS Vaasa | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
04/08/2024 | Gnistan | 3 - 0 | VPS Vaasa | 0 : 0 | 2-0 | |||
28/07/2024 | VPS Vaasa | 2 - 1 | IFK Mariehamn | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
21/07/2024 | Ilves Tampere | 3 - 2 | VPS Vaasa | 0 : 1 | 1-2 | |||
18/07/2024 | Zalgiris | 1 - 0 | VPS Vaasa | 0 : 1 | 1-0 | |||
12/07/2024 | VPS Vaasa | 1 - 2 | Zalgiris | 1/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội VPS Vaasa
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội VPS Vaasa
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Uusitalo | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
2 | Lahti | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
3 | Koskimaa | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
4 | Engstrom | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
5 | Viitikko | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
6 | Voutilainen | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
7 | Tamminen | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
8 | Abdulahi | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
9 | Catovic | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
10 | Bjork | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
11 | Soiri | Tiền Đạo | Châu Âu | 29 |
12 | Eriksson | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
13 | Alanko | Tiền Đạo | Châu Âu | 29 |
14 | Bantanga | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
15 | Kula | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
16 | Honkaniemi | Hậu Vệ | Phần Lan | 33 |
19 | Seabrook | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
20 | Makela | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
21 | Nuutinen | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
22 | Hertsi | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
23 | Niemi | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
32 | Sillanpaa | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |