LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VILLARREAL


Villarreal
-
SVĐ: Camp El Madrigal (Sức chứa: 24500)
Thành lập: 1923
HLV: Unai Emery
Danh hiệu:
Kết quả trận đấu đội Villarreal
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Getafe | 1 - 2 | Villarreal | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
16/03/2025 | Villarreal | 1 - 2 | Real Madrid | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
08/03/2025 | Alaves | 1 - 0 | Villarreal | 0 : 0 | 1-0 | |||
22/02/2025 | Rayo Vallecano | 0 - 1 | Villarreal | 0 : 0 | 0-0 | |||
16/02/2025 | Villarreal | 1 - 1 | Valencia | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
09/02/2025 | Las Palmas | 1 - 2 | Villarreal | 1 : 0 | 0-0 | |||
01/02/2025 | Villarreal | 5 - 1 | Valladolid | 0 : 2 | 1-0 | |||
25/01/2025 | Atletico Madrid | 1 - 1 | Villarreal | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
21/01/2025 | Villarreal | 4 - 0 | Mallorca | 0 : 3/4 | 4-0 | |||
14/01/2025 | Real Sociedad | 1 - 0 | Villarreal | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/12/2024 | Leganes | 2 - 5 | Villarreal | 1/2 : 0 | 2-2 | |||
19/12/2024 | Villarreal | 1 - 1 | Rayo Vallecano | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
16/12/2024 | Villarreal | 1 - 2 | Real Betis | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
08/12/2024 | Athletic Bilbao | 2 - 0 | Villarreal | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
05/12/2024 | Pontevedra | 1 - 0 | Villarreal | 1 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Villarreal
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 | 02:00 | Villarreal | vs | Athletic Bilbao | ||
13/04/2025 | 23:30 | Real Betis | vs | Villarreal | ||
20/04/2025 | 22:00 | Villarreal | vs | Real Sociedad | ||
23/04/2025 | 22:00 | Celta Vigo | vs | Villarreal | ||
04/05/2025 | 22:00 | Villarreal | vs | Osasuna | ||
11/05/2025 | 22:00 | Girona | vs | Villarreal | ||
14/05/2025 | 22:00 | Villarreal | vs | Leganes | ||
18/05/2025 | 22:00 | Barcelona | vs | Villarreal | ||
25/05/2025 | 22:00 | Villarreal | vs | Sevilla |
Danh sách cầu thủ đội Villarreal
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Brazil | 24 | |
2 | Hậu Vệ | Colombia | 26 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 40 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | 31 | |
5 | Hậu Vệ | Pháp | 22 | |
6 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
8 | ![]() |
Hậu Vệ | Argentina | 27 |
9 | Tiền Đạo | Canada | 28 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
11 | Tiền Đạo | Ma rốc | 21 | |
12 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
13 | Thủ Môn | Đan Mạch | 27 | |
14 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
15 | Tiền Đạo | 24 | ||
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
17 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
18 | ![]() |
Tiền Vệ | 26 | |
19 | Tiền Vệ | Na Uy | 26 | |
20 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
22 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 38 | |
23 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
25 | Hậu Vệ | 30 | ||
26 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
27 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
29 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
30 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
31 | Thủ Môn | Andorra | 24 | |
32 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
33 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 20 | |
34 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
35 | Thủ Môn | Đan Mạch | 24 | |
36 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
37 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
38 | Tiền Đạo | Argentina | 22 | |
39 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
43 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 22 | |
55 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 23 |