LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG UGANDA
Uganda
Kết quả trận đấu đội Uganda
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 | Congo | 0 - 1 | Uganda | 0 : 0 | 0-0 | |||
15/11/2024 | Uganda | 0 - 2 | Nam Phi | 0 : 0 | 0-0 | |||
15/10/2024 | South Sudan | 1 - 2 | Uganda | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
11/10/2024 | Uganda | 1 - 0 | South Sudan | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
09/09/2024 | Uganda | 2 - 0 | Congo | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
06/09/2024 | Nam Phi | 2 - 2 | Uganda | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
10/06/2024 | Uganda | 1 - 2 | Algeria | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
07/06/2024 | Uganda | 1 - 0 | Botswana | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/03/2024 | Uganda | 2 - 2 | Ghana | 1-2 | ||||
23/03/2024 | Comoros | 4 - 0 | Uganda | 2-0 | ||||
19/01/2024 | Uganda | 2 - 0 | Kuwait | 1-0 | ||||
21/11/2023 | Somalia | 0 - 1 | Uganda | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
17/11/2023 | Guinea | 2 - 1 | Uganda | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
17/10/2023 | Zambia | 3 - 0 | Uganda | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
14/10/2023 | Mali | 1 - 0 | Uganda | 0 : 3/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Uganda
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 17:59 | Mozambique | vs | Uganda | ||
24/03/2025 | 17:59 | Uganda | vs | Guinea | ||
01/09/2025 | 17:59 | Uganda | vs | Mozambique | ||
08/09/2025 | 17:59 | Uganda | vs | Somalia | ||
06/10/2025 | 17:59 | Botswana | vs | Uganda | ||
13/10/2025 | 17:59 | Algeria | vs | Uganda |
Danh sách cầu thủ đội Uganda
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Odongokara | Thủ Môn | Thế Giới | 32 |
2 | J. Ochaya | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
3 | T. Awanyi | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
4 | M. Jjuko | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
5 | B. Mugabi | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
6 | Lwanga | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
7 | E. Okwi | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
8 | K. Aucho | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
9 | P. Kaddu | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 |
10 | L. Kizito | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
11 | Nsimbambi | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
12 | Mukiibi | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
13 | Kateregga | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
14 | N. Wadada | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
15 | G. Walusimbi | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 |
16 | H. Wasswa | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
17 | F. Miya | Tiền Đạo | Thế Giới | 26 |
18 | D. Onyango | Thủ Môn | Thế Giới | 32 |
19 | J. Salim | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
20 | I. Muleme | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
21 | Kyambadde | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
22 | L. Abdu | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
23 | M. Azira | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |