LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG UFA


Ufa
-
SVĐ: Stadion Neftyanik (sức chứa: 15200)
Thành lập: 2009
HLV: I. Kolyvanov
Kết quả trận đấu đội Ufa
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Kamaz | 1 - 0 | Ufa | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
23/03/2025 | Ufa | 0 - 6 | Baltika | 1/4 : 0 | 0-4 | |||
15/03/2025 | Ufa | 0 - 1 | Yenisey | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
09/03/2025 | Torpedo Moscow | 0 - 0 | Ufa | 0 : 1 | 0-0 | |||
02/03/2025 | Chayka FK Pesch | 1 - 1 | Ufa | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/11/2024 | Chernomorets N. | 2 - 1 | Ufa | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
22/11/2024 | FK Sochi | 5 - 2 | Ufa | 0 : 1 | 1-1 | |||
16/11/2024 | Ufa | 2 - 0 | Sokol Saratov | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
10/11/2024 | SKA-Khabarovsk | 1 - 0 | Ufa | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Ufa | 2 - 1 | Kamaz | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
27/10/2024 | Ufa | 2 - 0 | Rotor Volgograd | 0 : 0 | 0-0 | |||
20/10/2024 | Yenisey | 1 - 0 | Ufa | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
12/10/2024 | Ufa | 0 - 3 | Chernomorets N. | 0 : 0 | 0-2 | |||
05/10/2024 | Ufa | 3 - 3 | SKA-Khabarovsk | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
29/09/2024 | Arsenal-Tula | 0 - 0 | Ufa | 0 : 3/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Ufa
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 19:00 | Tyumen | vs | Ufa | ||
12/04/2025 | 19:00 | Ufa | vs | Alania Vla |
Danh sách cầu thủ đội Ufa
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 40 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 | |
4 | Hậu Vệ | Nga | 35 | |
5 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
8 | Tiền Vệ | Nga | 36 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 40 | |
10 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
13 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
14 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
16 | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 | |
17 | Tiền Vệ | Nga | 35 | |
18 | Tiền Vệ | Nga | 35 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
20 | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 | |
22 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
23 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
28 | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 | |
31 | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 | |
33 | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 | |
34 | Hậu Vệ | Nga | 40 | |
39 | Tiền Vệ | Nga | 35 | |
42 | Thủ Môn | Nga | 38 | |
44 | Tiền Đạo | Nga | 35 | |
49 | Tiền Đạo | Thế Giới | 40 | |
70 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
71 | Thủ Môn | Nga | 34 | |
81 | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 | |
87 | Tiền Vệ | Nam Mỹ | 35 | |
88 | Tiền Đạo | Nga | 35 |