LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TRUNG QUỐC NỮ


Trung Quốc Nữ
Kết quả trận đấu đội Trung Quốc Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2025 | Trung Quốc Nữ | 0 - 2 | Mexico Nữ | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
22/02/2025 | Trung Quốc Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ | 2-0 | ||||
20/02/2025 | Canada Nữ | 1 - 1 | Trung Quốc Nữ | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
30/11/2024 | Hà Lan Nữ | 4 - 1 | Trung Quốc Nữ | 0 : 2 | 0-1 | |||
29/10/2024 | Trung Quốc Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
26/10/2024 | Trung Quốc Nữ | 3 - 0 | Uzbekistan Nữ | 1-0 | ||||
03/06/2024 | Australia Nữ | 2 - 0 | Trung Quốc Nữ | 0 : 1 | 0-0 | |||
31/05/2024 | Australia Nữ | 1 - 1 | Trung Quốc Nữ | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
06/12/2023 | Mỹ Nữ | 2 - 1 | Trung Quốc Nữ | 0 : 2 3/4 | 0-1 | |||
03/12/2023 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Trung Quốc Nữ | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
01/11/2023 | Trung Quốc Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
29/10/2023 | Thái Lan Nữ | 0 - 3 | Trung Quốc Nữ | 0-1 | ||||
26/10/2023 | Trung Quốc Nữ | 1 - 2 | Triều Tiên Nữ | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
06/10/2023 | Trung Quốc Nữ | 7 - 0 | Uzbekistan Nữ | 0 : 4 3/4 | 3-0 | |||
03/10/2023 | Trung Quốc Nữ | 3 - 4 | Nhật Bản Nữ | 1/4 : 0 | 1-4 |
Lịch thi đấu đội Trung Quốc Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Trung Quốc Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Trung Quốc | 34 | |
2 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 33 | |
3 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 32 | |
6 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 36 | |
7 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 33 | |
8 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 36 | |
9 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 35 | |
10 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 32 | |
11 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
12 | Thủ Môn | Trung Quốc | 35 | |
13 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 30 | |
14 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 33 | |
15 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 29 | |
16 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 34 | |
17 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 34 | |
18 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 35 | |
19 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
20 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 29 | |
21 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 33 | |
22 | Thủ Môn | Trung Quốc | 33 | |
23 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 36 |