LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TRUNG QUỐC


Trung Quốc
Kết quả trận đấu đội Trung Quốc
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Trung Quốc | 0 - 2 | Australia | 1 : 0 | 0-2 | |||
21/03/2025 | Arập Xêut | 1 - 0 | Trung Quốc | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
19/11/2024 | Trung Quốc | 1 - 3 | Nhật Bản | 2 : 0 | 0-2 | |||
14/11/2024 | Bahrain | 0 - 1 | Trung Quốc | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
15/10/2024 | Trung Quốc | 2 - 1 | Indonesia | 0 : 0 | 2-0 | |||
10/10/2024 | Australia | 3 - 1 | Trung Quốc | 0 : 2 | 1-1 | |||
10/09/2024 | Trung Quốc | 1 - 2 | Arập Xêut | 1 : 0 | 1-1 | |||
05/09/2024 | Nhật Bản | 7 - 0 | Trung Quốc | 0 : 2 1/2 | 2-0 | |||
11/06/2024 | Hàn Quốc | 1 - 0 | Trung Quốc | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
06/06/2024 | Trung Quốc | 1 - 1 | Thái Lan | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
26/03/2024 | Trung Quốc | 4 - 1 | Singapore | 0 : 2 | 1-1 | |||
21/03/2024 | Singapore | 2 - 2 | Trung Quốc | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
22/01/2024 | Qatar | 1 - 0 | Trung Quốc | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/01/2024 | Lebanon | 0 - 0 | Trung Quốc | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
13/01/2024 | Trung Quốc | 0 - 0 | Tajikistan | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Trung Quốc
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 | 17:59 | Indonesia | vs | Trung Quốc | ||
10/06/2025 | 17:59 | Trung Quốc | vs | Bahrain |
Danh sách cầu thủ đội Trung Quốc
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Trung Quốc | 34 | |
2 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
3 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
6 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 29 | |
7 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 28 | |
8 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 40 | |
10 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 35 | |
11 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 30 | |
12 | Thủ Môn | Trung Quốc | 30 | |
13 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 37 | |
15 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 31 | |
16 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
17 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 38 | |
18 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
19 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 34 | |
20 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 32 | |
21 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
22 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 37 | |
23 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 24 | |
24 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 24 | |
25 | Thủ Môn | Trung Quốc | 24 | |
26 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 24 | |
27 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 40 |