LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TROYES
Troyes
-
SVD: Stade de l'Aube(Sức chứa: 21877)
Thành lập: 1986
HLV: L. Batlles
Danh hiệu: Ligue 2 (3)
Kết quả trận đấu đội Troyes
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | Troyes | 3 - 0 | Metz | 0 : 0 | 1-0 | |||
14/12/2024 | Troyes | 4 - 0 | FC Martigues | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Lorient | 2 - 0 | Troyes | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
23/11/2024 | Troyes | 0 - 0 | Grenoble | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Red Star 93 | 0 - 3 | Troyes | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/11/2024 | Troyes | 0 - 0 | Stade Lavallois | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
30/10/2024 | Troyes | 3 - 0 | Pau FC | 0 : 0 | 0-0 | |||
26/10/2024 | Caen | 0 - 1 | Troyes | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
22/10/2024 | Troyes | 0 - 3 | Paris FC | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
05/10/2024 | Dunkerque | 2 - 1 | Troyes | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
29/09/2024 | Troyes | 2 - 1 | Metz | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
25/09/2024 | Annecy FC | 1 - 0 | Troyes | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
21/09/2024 | Troyes | 0 - 3 | Rodez | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/09/2024 | SC Bastia | 0 - 0 | Troyes | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
31/08/2024 | Ajaccio | 2 - 1 | Troyes | 0 : 1/2 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Troyes
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 | 00:30 | Amiens | vs | Troyes | ||
12/01/2025 | 00:30 | Rodez | vs | Troyes | ||
19/01/2025 | 00:30 | Troyes | vs | Annecy FC | ||
26/01/2025 | 00:30 | Stade Lavallois | vs | Troyes | ||
02/02/2025 | 00:30 | Troyes | vs | Caen | ||
09/02/2025 | 00:30 | FC Martigues | vs | Troyes | ||
16/02/2025 | 00:30 | Troyes | vs | Lorient | ||
23/02/2025 | 00:30 | Paris FC | vs | Troyes | ||
02/03/2025 | 00:30 | Troyes | vs | SC Bastia | ||
09/03/2025 | 00:30 | Pau FC | vs | Troyes | ||
16/03/2025 | 00:30 | Troyes | vs | Guingamp | ||
30/03/2025 | 00:30 | Metz | vs | Troyes | ||
06/04/2025 | 00:30 | Troyes | vs | Red Star 93 | ||
13/04/2025 | 00:30 | Troyes | vs | Ajaccio | ||
20/04/2025 | 00:30 | Clermont | vs | Troyes |
Danh sách cầu thủ đội Troyes
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Lis | Thủ Môn | Ba Lan | 25 |
2 | J. Porozo | Hậu Vệ | Ecuador | 27 |
4 | E. Palmer-Brown | Hậu Vệ | Mỹ | 24 |
5 | T. Dingome | Hậu Vệ | Pháp | 33 |
6 | R. Kouame | Tiền Vệ | 28 | |
7 | Mama Balde | Tiền Đạo | 29 | |
8 | L. Agoumé | Tiền Vệ | Pháp | 32 |
9 | I. Ugbo | Tiền Đạo | Canada | 26 |
10 | F. Tardieu | Tiền Vệ | Pháp | 32 |
11 | Rony Lopes | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 29 |
12 | Abdu Conté | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
13 | I. Ugbo | Tiền Vệ | Canada | 28 |
14 | Reine-Adélaïde | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
15 | K. Azamoum | Tiền Đạo | Pháp | 34 |
17 | Y. Salmier | Hậu Vệ | 31 | |
18 | T. Balde | Hậu Vệ | Pháp | 21 |
19 | A. Bruus | Tiền Vệ | Đan Mạch | 33 |
20 | R. Ripart | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
21 | P. Sandler | Tiền Vệ | Hà Lan | 27 |
22 | T. Zoukrou | Hậu Vệ | Pháp | 23 |
23 | A. Rami | Hậu Vệ | Pháp | 39 |
24 | X. Chavalerin | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
25 | Mama Balde | Tiền Vệ | 29 | |
26 | P. Yade | Tiền Đạo | Nam Phi | 27 |
27 | B. Domingues | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
28 | N. Chadli | Tiền Vệ | Pháp | 23 |
29 | W. Odobert | Tiền Đạo | Pháp | 28 |
30 | G. Gallon | Thủ Môn | 31 | |
31 | Metinho | Hậu Vệ | Brazil | 21 |
39 | Y. Larouci | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
40 | J. Moulin | Thủ Môn | Pháp | 38 |