LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TRINIDAD & T.
Trinidad & T.
Kết quả trận đấu đội Trinidad & T.
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 | Arập Xêut | 3 - 1 | Trinidad & T. | 1-0 | ||||
15/10/2024 | Trinidad & T. | 3 - 1 | Cuba | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
11/10/2024 | Cuba | 2 - 2 | Trinidad & T. | 0 : 0 | 0-1 | |||
11/09/2024 | Trinidad & T. | 0 - 0 | French Guiana | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
07/09/2024 | Honduras | 4 - 0 | Trinidad & T. | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
09/06/2024 | Bahamas | 1 - 7 | Trinidad & T. | 0-4 | ||||
06/06/2024 | Trinidad & T. | 2 - 2 | Grenada | 0 : 2 | 1-2 | |||
14/05/2024 | Trinidad & T. | 2 - 1 | Guyana | 2-0 | ||||
24/03/2024 | Canada | 2 - 0 | Trinidad & T. | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
04/03/2024 | Trinidad & T. | 0 - 0 | Jamaica | 0-0 | ||||
02/03/2024 | Trinidad & T. | 0 - 1 | Jamaica | 0-0 | ||||
21/11/2023 | Trinidad & T. | 2 - 1 | Mỹ | 1-1 | ||||
17/11/2023 | Mỹ | 3 - 0 | Trinidad & T. | 0 : 3 1/2 | 0-0 | |||
18/10/2023 | Curacao | 5 - 3 | Trinidad & T. | 2-0 | ||||
14/10/2023 | Trinidad & T. | 3 - 2 | Guatemala | 1/4 : 0 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Trinidad & T.
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 | 04:59 | Trinidad & T. | vs | St.Kitts and Nevis | ||
11/06/2025 | 04:59 | Costa Rica | vs | Trinidad & T. |
Danh sách cầu thủ đội Trinidad & T.
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Phillip | Thủ Môn | 35 | |
2 | A. David | Hậu Vệ | 34 | |
3 | J. Jones | Tiền Vệ | 33 | |
4 | S. Bateau | Hậu Vệ | 39 | |
5 | L. Archer | Hậu Vệ | 32 | |
6 | L. Singh | Hậu Vệ | 33 | |
7 | R. Telfer | Tiền Vệ | 33 | |
8 | A. Fortune | Tiền Vệ | 32 | |
9 | K. Corbin | Tiền Đạo | 31 | |
10 | K. Molino | Tiền Vệ | 34 | |
11 | L. García | Tiền Vệ | 34 | |
12 | K. Moses | Tiền Vệ | 32 | |
13 | R. Gill | Hậu Vệ | 32 | |
14 | S. Gomez | Tiền Vệ | 32 | |
15 | N. Hackshaw | Tiền Vệ | 35 | |
16 | A. Jones | Tiền Đạo | 32 | |
17 | A. Rampersad | Hậu Vệ | 35 | |
18 | T. Hodge | Tiền Đạo | 34 | |
19 | M. Shaw | Tiền Vệ | 30 | |
20 | K. Auvray | Tiền Đạo | 32 | |
21 | N. Frenderup | Thủ Môn | 37 | |
22 | D. Smith | Tiền Vệ | 31 | |
23 | M. Khan | Tiền Đạo | 32 | |
26 | Winchester | Tiền Đạo | 32 |