LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY ĐIỂN U21
Thụy Điển U21
Kết quả trận đấu đội Thụy Điển U21
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 | Ireland U21 | 3 - 2 | Thụy Điển U21 | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
15/11/2024 | Thụy Điển U21 | 2 - 0 | Ireland U21 | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
14/10/2024 | Hà Lan U21 | 3 - 0 | Thụy Điển U21 | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
10/10/2024 | Thụy Điển U21 | 3 - 2 | Georgia U21 | 0 : 1 | 2-1 | |||
10/09/2024 | Moldova U21 | 0 - 0 | Thụy Điển U21 | 2 1/2 : 0 | 0-0 | |||
06/09/2024 | Thụy Điển U21 | 9 - 0 | Gibraltar U21 | 0 : 4 3/4 | 5-0 | |||
11/06/2024 | Croatia U21 | 2 - 5 | Thụy Điển U21 | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
07/06/2024 | Thụy Điển U21 | 1 - 2 | Anh U20 | 0 : 0 | 0-1 | |||
26/03/2024 | North Macedonia U21 | 0 - 2 | Thụy Điển U21 | 1 : 0 | 0-0 | |||
22/03/2024 | Síp U21 | 1 - 6 | Thụy Điển U21 | 1 1/4 : 0 | 1-4 | |||
21/11/2023 | Thụy Điển U21 | 2 - 4 | Hà Lan U21 | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
16/11/2023 | Thụy Điển U21 | 3 - 0 | Phần Lan U21 | 0 : 1 | 1-0 | |||
17/10/2023 | Georgia U21 | 0 - 0 | Thụy Điển U21 | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
13/10/2023 | Thụy Điển U21 | 4 - 0 | Moldova U21 | 0 : 2 3/4 | 3-0 | |||
08/09/2023 | Thụy Điển U21 | 0 - 1 | North Macedonia U21 | 0 : 1 3/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Thụy Điển U21
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Thụy Điển U21
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Carlgren | Thủ Môn | Thụy Điển | 30 |
2 | Lindelof | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
3 | Milosevic | Hậu Vệ | Thụy Điển | 29 |
4 | Helander | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
5 | Augustinsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 28 |
6 | Lewicki | Tiền Vệ | Thụy Điển | 27 |
7 | Hiljemark | Tiền Vệ | Thụy Điển | 30 |
8 | Khalili | Tiền Vệ | Thụy Điển | 29 |
9 | Hrgota | Tiền Đạo | Thụy Điển | 30 |
10 | Guidetti | Tiền Đạo | Thụy Điển | 29 |
11 | Kiese Thelin | Tiền Đạo | Thụy Điển | 28 |
12 | Rinne | Thủ Môn | Thụy Điển | 30 |
13 | Zeneli | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
14 | Ishak | Tiền Đạo | Thụy Điển | 28 |
15 | Olsson | Tiền Vệ | Thụy Điển | 30 |
16 | Tibbling | Tiền Vệ | Thụy Điển | 28 |
17 | Baffo | Hậu Vệ | Thụy Điển | 28 |
18 | Holmen | Hậu Vệ | Thụy Điển | 28 |
19 | Larsson | Tiền Vệ | Thụy Điển | 28 |
20 | Quaison | Tiền Đạo | Thụy Điển | 30 |
21 | Konate | Hậu Vệ | Thụy Điển | 28 |
22 | Gustafson | Tiền Đạo | Thụy Điển | 29 |
23 | Linde | Thủ Môn | Thụy Điển | 29 |