LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY ĐIỂN NỮ


Thụy Điển Nữ
Kết quả trận đấu đội Thụy Điển Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 | Wales Nữ | 1 - 1 | Thụy Điển Nữ | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
22/02/2025 | Đan Mạch Nữ | 1 - 2 | Thụy Điển Nữ | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
29/11/2024 | Serbia Nữ | 0 - 2 | Thụy Điển Nữ | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
30/10/2024 | Thụy Điển Nữ | 8 - 0 | Luxembourg Nữ | 6-0 | ||||
26/10/2024 | Luxembourg Nữ | 0 - 4 | Thụy Điển Nữ | 0-2 | ||||
17/07/2024 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Anh Nữ | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
13/07/2024 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Thụy Điển Nữ | 1-0 | ||||
04/06/2024 | Thụy Điển Nữ | 1 - 0 | Ireland Nữ | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
01/06/2024 | Ireland Nữ | 0 - 3 | Thụy Điển Nữ | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
10/04/2024 | Thụy Điển Nữ | 0 - 1 | Pháp Nữ | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
06/04/2024 | Anh Nữ | 1 - 1 | Thụy Điển Nữ | 0 : 1 | 1-0 | |||
29/02/2024 | Thụy Điển Nữ | 5 - 0 | Bosnia & Herz Nữ | 0 : 3 3/4 | 3-0 | |||
23/02/2024 | Bosnia & Herz Nữ | 0 - 5 | Thụy Điển Nữ | 2 1/4 : 0 | 0-2 | |||
06/12/2023 | T.B.Nha Nữ | 5 - 3 | Thụy Điển Nữ | 0 : 1 1/4 | 1-3 | |||
02/12/2023 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 0 | Thụy Điển Nữ | 1 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Thụy Điển Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 00:00 | Thụy Điển Nữ | vs | Italia Nữ | ||
09/04/2025 | 00:00 | Thụy Điển Nữ | vs | Wales Nữ | ||
30/05/2025 | 17:59 | Italia Nữ | vs | Thụy Điển Nữ | ||
30/06/2025 | 17:59 | Thụy Điển Nữ | vs | Đan Mạch Nữ | ||
04/07/2025 | 23:00 | Đan Mạch Nữ | vs | Thụy Điển Nữ | ||
09/07/2025 | 02:00 | Ba Lan Nữ | vs | Thụy Điển Nữ | ||
13/07/2025 | 02:00 | Thụy Điển Nữ | vs | Đức Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Thụy Điển Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thụy Điển | 42 | |
2 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 45 | |
3 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 38 | |
4 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 37 | |
5 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 41 | |
6 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 46 | |
7 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 38 | |
8 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 41 | |
9 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 36 | |
10 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 | |
11 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 35 | |
12 | Thủ Môn | Thụy Điển | 34 | |
13 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 31 | |
14 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 32 | |
15 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 48 | |
16 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 38 | |
17 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 40 | |
18 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 | |
19 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 36 | |
20 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 | |
21 | Thủ Môn | Thụy Điển | 43 | |
22 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 34 | |
23 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 32 |