LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG T.N.KỲ U19
T.N.Kỳ U19
Kết quả trận đấu đội T.N.Kỳ U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 | T.N.Kỳ U19 | 1 - 3 | Thụy Sỹ U19 | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/11/2024 | T.N.Kỳ U19 | 3 - 3 | Thụy Sỹ U19 | 1-1 | ||||
15/10/2024 | Ba Lan U19 | 3 - 0 | T.N.Kỳ U19 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
12/10/2024 | T.N.Kỳ U19 | 2 - 0 | Malta U19 | 0 : 3 1/2 | 0-0 | |||
09/10/2024 | T.N.Kỳ U19 | 7 - 0 | Gibraltar U19 | 3-0 | ||||
08/09/2024 | T.N.Kỳ U19 | 1 - 0 | Albania U19 | 0-0 | ||||
06/09/2024 | T.N.Kỳ U19 | 1 - 0 | Albania U19 | 0-0 | ||||
23/07/2024 | T.N.Kỳ U19 | 3 - 3 | Đan Mạch U19 | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
20/07/2024 | T.N.Kỳ U19 | 1 - 1 | T.B.Nha U19 | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
17/07/2024 | Pháp U19 | 2 - 1 | T.N.Kỳ U19 | 0 : 1 | 0-1 | |||
10/06/2024 | Kazakhstan U19 | 0 - 3 | T.N.Kỳ U19 | 2 1/2 : 0 | 0-1 | |||
07/06/2024 | Azerbaijan U19 | 0 - 5 | T.N.Kỳ U19 | 1 : 0 | 0-1 | |||
04/06/2024 | Moldova U19 | 1 - 2 | T.N.Kỳ U19 | 2 1/2 : 0 | 0-0 | |||
26/03/2024 | Đức U19 | 2 - 0 | T.N.Kỳ U19 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
23/03/2024 | T.N.Kỳ U19 | 2 - 1 | Croatia U19 | 1/4 : 0 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội T.N.Kỳ U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội T.N.Kỳ U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | U.Cakir | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
2 | N.Isci | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
3 | M.Celik | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
4 | B.Bekaroglu | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
5 | C.Soyuncu | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
6 | D.Erdogan | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
7 | M.Okutan | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
8 | A.Tas | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
9 | O.Cahlayan | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
10 | B.Camoglu | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
11 | Ismail Kose | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
12 | V.Sapan | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
13 | S.Polat | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
14 | Ali Aytemur | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
15 | M.Yildirim | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
16 | C.Under | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
17 | R.Civelek | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
18 | Deniz Hummet | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |