LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG T.N.KỲ


T.N.Kỳ
Kết quả trận đấu đội T.N.Kỳ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 | Hungary | 0 - 3 | T.N.Kỳ | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
21/03/2025 | T.N.Kỳ | 3 - 1 | Hungary | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
20/11/2024 | Montenegro | 3 - 1 | T.N.Kỳ | 1 : 0 | 2-1 | |||
17/11/2024 | T.N.Kỳ | 0 - 0 | Wales | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
15/10/2024 | Iceland | 2 - 4 | T.N.Kỳ | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
12/10/2024 | T.N.Kỳ | 1 - 0 | Montenegro | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
10/09/2024 | T.N.Kỳ | 3 - 1 | Iceland | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
07/09/2024 | Wales | 0 - 0 | T.N.Kỳ | 0 : 0 | 0-0 | |||
07/07/2024 | Hà Lan | 2 - 1 | T.N.Kỳ | 0 : 1 | 0-1 | |||
03/07/2024 | Áo | 1 - 2 | T.N.Kỳ | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
27/06/2024 | Séc | 1 - 2 | T.N.Kỳ | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/06/2024 | T.N.Kỳ | 0 - 3 | B.D.Nha | 1 : 0 | 0-2 | |||
18/06/2024 | T.N.Kỳ | 3 - 1 | Georgia | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
11/06/2024 | Ba Lan | 2 - 1 | T.N.Kỳ | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/06/2024 | Italia | 0 - 0 | T.N.Kỳ | 0 : 1 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội T.N.Kỳ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 | 17:59 | Mỹ | vs | T.N.Kỳ | ||
10/06/2025 | 17:59 | Mexico | vs | T.N.Kỳ | ||
04/09/2025 | 23:00 | Georgia | vs | T.N.Kỳ | ||
12/10/2025 | 01:45 | Bulgaria | vs | T.N.Kỳ | ||
15/10/2025 | 01:45 | T.N.Kỳ | vs | Georgia | ||
15/11/2025 | 23:00 | T.N.Kỳ | vs | Bulgaria |
Danh sách cầu thủ đội T.N.Kỳ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
3 | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 | |
4 | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | |
5 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | |
6 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
8 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | |
9 | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
11 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | |
12 | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 | |
13 | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
15 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | |
16 | ![]() |
Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
17 | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 40 | |
18 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
20 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 | |
21 | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
23 | ![]() |
Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
24 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | |
26 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | |
119 | ![]() |
Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |