LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG T.B.NHA


T.B.Nha
-
SVĐ: Santiago Bernabeu (Sức chứa: 85454)
Thành lập: 1913
HLV: Luis Enrique
Danh hiệu: 1 World Cup, 3 European Championship
Kết quả trận đấu đội T.B.Nha
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 | T.B.Nha | 2 - 2 | Hà Lan | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
21/03/2025 | Hà Lan | 2 - 2 | T.B.Nha | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
19/11/2024 | T.B.Nha | 3 - 2 | Thụy Sỹ | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
16/11/2024 | Đan Mạch | 1 - 2 | T.B.Nha | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
16/10/2024 | T.B.Nha | 3 - 0 | Serbia | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
13/10/2024 | T.B.Nha | 1 - 0 | Đan Mạch | 0 : 1 | 0-0 | |||
09/09/2024 | Thụy Sỹ | 1 - 4 | T.B.Nha | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
06/09/2024 | Serbia | 0 - 0 | T.B.Nha | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
15/07/2024 | T.B.Nha | 2 - 1 | Anh | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
10/07/2024 | T.B.Nha | 2 - 1 | Pháp | 0 : 0 | 2-1 | |||
05/07/2024 | T.B.Nha | 1 - 1 | Đức | 0 : 0 | 0-0 | |||
01/07/2024 | T.B.Nha | 4 - 1 | Georgia | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
25/06/2024 | Albania | 0 - 1 | T.B.Nha | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
21/06/2024 | T.B.Nha | 1 - 0 | Italia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/06/2024 | T.B.Nha | 3 - 0 | Croatia | 0 : 1/2 | 3-0 |
Lịch thi đấu đội T.B.Nha
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 | 01:45 | T.B.Nha | vs | Pháp |
Danh sách cầu thủ đội T.B.Nha
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 31 | |
2 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
6 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
9 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
10 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 | |
12 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 | |
14 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 39 | |
15 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 | |
16 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 29 | |
17 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 | |
18 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
19 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
20 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
21 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 | |
22 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 |
23 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
25 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 | |
26 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |