LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STEAUA BUCURESTI


Steaua Bucuresti
Kết quả trận đấu đội Steaua Bucuresti
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
17/03/2025 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
14/03/2025 | Lyon | 4 - 0 | Steaua Bucuresti | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
10/03/2025 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
07/03/2025 | Steaua Bucuresti | 1 - 3 | Lyon | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
03/03/2025 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
24/02/2025 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
21/02/2025 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | PAOK | 0 : 0 | 1-0 | |||
17/02/2025 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Steaua Bucuresti | 1 : 0 | 0-0 | |||
14/02/2025 | PAOK | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
10/02/2025 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Sepsi OSK | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
07/02/2025 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
03/02/2025 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
31/01/2025 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Man Utd | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
27/01/2025 | UTA Arad | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Steaua Bucuresti
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 21:00 | Steaua Bucuresti | vs | Universitaea Cluj | ||
12/04/2025 | 21:00 | Universitatea Craiova | vs | Steaua Bucuresti | ||
19/04/2025 | 21:00 | Steaua Bucuresti | vs | CFR Cluj | ||
26/04/2025 | 21:00 | Rapid Bucuresti | vs | Steaua Bucuresti | ||
03/05/2025 | 21:00 | Steaua Bucuresti | vs | Dinamo Bucuresti | ||
10/05/2025 | 21:00 | Universitaea Cluj | vs | Steaua Bucuresti | ||
17/05/2025 | 21:00 | Steaua Bucuresti | vs | Universitatea Craiova | ||
24/05/2025 | 21:00 | CFR Cluj | vs | Steaua Bucuresti |
Danh sách cầu thủ đội Steaua Bucuresti
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Rumany | 38 | |
2 | Hậu Vệ | Rumany | 35 | |
3 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
5 | Hậu Vệ | 29 | ||
7 | Tiền Vệ | Rumany | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Rumany | 37 | |
9 | Tiền Đạo | Rumany | 31 | |
10 | Tiền Vệ | Rumany | 38 | |
11 | Tiền Vệ | Rumany | 40 | |
12 | Tiền Vệ | Rumany | 32 | |
13 | Hậu Vệ | Rumany | 33 | |
14 | Hậu Vệ | Rumany | 39 | |
15 | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 | |
16 | Hậu Vệ | Rumany | 35 | |
17 | Tiền Vệ | Rumany | 28 | |
18 | Tiền Vệ | Rumany | 45 | |
19 | Tiền Đạo | Rumany | 41 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
21 | Tiền Vệ | Rumany | 28 | |
22 | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 | |
23 | Thủ Môn | Lithuania | 38 | |
24 | Tiền Vệ | Rumany | 36 | |
25 | Tiền Vệ | Rumany | 30 | |
28 | Tiền Đạo | Rumany | 39 | |
29 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
30 | Hậu Vệ | Rumany | 36 | |
31 | Tiền Vệ | Rumany | 36 | |
32 | Thủ Môn | Rumany | 30 | |
33 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 38 | |
38 | Thủ Môn | Rumany | 30 | |
42 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
55 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
77 | Tiền Vệ | Rumany | 37 | |
99 | Thủ Môn | Rumany | 26 |