LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ST. MIRREN
St. Mirren
Kết quả trận đấu đội St. Mirren
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | Ross County | 1 - 2 | St. Mirren | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/12/2024 | St. Johnstone | 2 - 3 | St. Mirren | 0 : 0 | 0-1 | |||
07/12/2024 | St. Mirren | 0 - 1 | Motherwell | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
30/11/2024 | Dundee Utd | 2 - 0 | St. Mirren | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
23/11/2024 | St. Mirren | 2 - 1 | Aberdeen | 0 : 0 | 1-0 | |||
09/11/2024 | Hibernian | 1 - 2 | St. Mirren | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
02/11/2024 | St. Mirren | 0 - 0 | Ross County | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
31/10/2024 | St. Mirren | 3 - 1 | St. Johnstone | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
27/10/2024 | Rangers | 2 - 1 | St. Mirren | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
19/10/2024 | Hearts | 4 - 0 | St. Mirren | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
05/10/2024 | St. Mirren | 0 - 1 | Dundee Utd | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
28/09/2024 | Motherwell | 2 - 1 | St. Mirren | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
21/09/2024 | St. Mirren | 2 - 1 | Hearts | 0 : 0 | 2-1 | |||
14/09/2024 | St. Mirren | 2 - 2 | Kilmarnock | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
31/08/2024 | Dundee | 2 - 2 | St. Mirren | 0 : 1/2 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội St. Mirren
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 | 01:45 | St. Mirren | vs | St. Johnstone |
Danh sách cầu thủ đội St. Mirren
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | T. Carson | Thủ Môn | Bắc Ireland | 27 |
2 | J.Naismith | Hậu Vệ | Scotland | 30 |
3 | S. Tanser | Tiền Vệ | Scotland | 31 |
4 | McAusland | Hậu Vệ | Scotland | 36 |
6 | M. O'Hara | Hậu Vệ | Ireland | 43 |
7 | J. Ayunga | Tiền Vệ | Scotland | 30 |
8 | Kenny Mclean | Tiền Vệ | Scotland | 32 |
9 | Steven Thompson | Tiền Đạo | Scotland | 46 |
10 | C. Main | Tiền Đạo | Anh | 34 |
11 | Greg Wylde | Tiền Vệ | Scotland | 33 |
12 | Ridgers | Thủ Môn | Scotland | 34 |
13 | Isaac Osbourne | Tiền Vệ | Anh | 38 |
14 | Thomas Reilly | Tiền Vệ | Scotland | 30 |
16 | E. Erhahon | Tiền Đạo | Anh | 32 |
17 | K. Baccus | Tiền Vệ | Anh | 31 |
18 | C. Dunne | Hậu Vệ | Ireland | 27 |
22 | M. Fraser | Hậu Vệ | Hà Lan | 35 |
23 | R. Strain | Hậu Vệ | Australia | 27 |
28 | Marian Kello | Thủ Môn | Slovenia | 42 |
31 | D. Gallagher | Tiền Vệ | Scotland | 28 |
34 | Lewis Morgan | Tiền Vệ | Scotland | 28 |
44 | Lewis Mclear | Tiền Vệ | Scotland | 28 |