LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ST. LOUIS CITY SC
St. Louis City SC
Kết quả trận đấu đội St. Louis City SC
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 | Minnesota Utd | 4 - 1 | St. Louis City SC | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
06/10/2024 | St. Louis City SC | 3 - 0 | Houston Dynamo | 0 : 0 | 1-0 | |||
03/10/2024 | Los Angeles FC | 1 - 0 | St. Louis City SC | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
29/09/2024 | St. Louis City SC | 3 - 1 | Sporting Kansas | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
22/09/2024 | San Jose EQ | 1 - 2 | St. Louis City SC | 0 : 0 | 1-2 | |||
15/09/2024 | St. Louis City SC | 1 - 3 | Minnesota Utd | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
08/09/2024 | New England | 2 - 2 | St. Louis City SC | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
02/09/2024 | St. Louis City SC | 2 - 1 | LA Galaxy | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
25/08/2024 | Portland Timbers | 4 - 4 | St. Louis City SC | 0 : 1 | 1-3 | |||
14/08/2024 | Club America | 1 - 2 | St. Louis City SC | 0 : 1 | 1-0 | |||
10/08/2024 | St. Louis City SC | 3 - 1 | Portland Timbers | 0 : 0 | 0-0 | |||
05/08/2024 | St. Louis City SC | 1 - 1 | Juarez | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
28/07/2024 | St. Louis City SC | 2 - 1 | Dallas | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
21/07/2024 | Sporting Kansas | 1 - 1 | St. Louis City SC | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
18/07/2024 | Seattle Sounders | 2 - 0 | St. Louis City SC | 0 : 1 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội St. Louis City SC
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội St. Louis City SC
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Burki | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 36 |
2 | J. Nerwinski | Hậu Vệ | Mỹ | 27 |
3 | Girdwood-Reich | Hậu Vệ | Mỹ | 27 |
4 | J. Nilsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 25 |
5 | H. Kessler | Tiền Vệ | Nhật Bản | 25 |
6 | N. Blom | Tiền Vệ | Mỹ | 27 |
7 | T. Ostrák | Tiền Vệ | Mỹ | 27 |
8 | J. Stroud | Tiền Vệ | Mỹ | 27 |
9 | Joao Klauss | Tiền Đạo | Mỹ | 25 |
10 | E. Lowen | Tiền Vệ | Mỹ | 27 |
11 | S. Becher | Tiền Đạo | Mỹ | 27 |
12 | Célio Pompeu | Tiền Đạo | Mỹ | 27 |
14 | T. Totland | Hậu Vệ | Mỹ | 27 |
15 | J. Yaro | Hậu Vệ | Mỹ | 27 |
17 | M. Hartel | Tiền Vệ | Mỹ | 27 |
19 | I. Vassilev | Tiền Vệ | Mỹ | 27 |
20 | A. Watts | Tiền Vệ | Mỹ | 27 |
21 | R. Alm | Tiền Vệ | Thụy Điển | 27 |
22 | K. Hiebert | Hậu Vệ | Mỹ | 27 |
23 | J. Bell | Hậu Vệ | Mỹ | 27 |
24 | L. Bartlett | Hậu Vệ | Mỹ | 27 |
26 | T. Parker | Hậu Vệ | Mỹ | 27 |
29 | N. Porisson | Tiền Vệ | Mỹ | 27 |
36 | C. Teuchert | Tiền Đạo | Mỹ | 27 |
38 | J. Horn | Hậu Vệ | Mỹ | 27 |
39 | B. Lundt | Tiền Đạo | Iceland | 25 |
41 | J. Klein | Tiền Vệ | Mỹ | 25 |
99 | J. Reid | Hậu Vệ | Mỹ | 25 |