LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SOCHAUX


Sochaux
Kết quả trận đấu đội Sochaux
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Concarneau | 1 - 1 | Sochaux | 0 : 0 | 1-0 | |||
22/03/2025 | Sochaux | 2 - 1 | Rouen | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/03/2025 | Valenciennes | 1 - 0 | Sochaux | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
08/03/2025 | Sochaux | 1 - 1 | Nimes | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Orleans | 4 - 2 | Sochaux | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
22/02/2025 | Sochaux | 0 - 1 | Aubagne FC | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
15/02/2025 | Nancy | 1 - 0 | Sochaux | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/02/2025 | Sochaux | 0 - 0 | Paris 13 Atletico | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/02/2025 | Le Mans | 1 - 1 | Sochaux | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
19/01/2025 | Bourg Peronnas | 1 - 1 | Sochaux | 0 : 0 | 1-0 | |||
15/01/2025 | Guingamp | 2 - 2 | Sochaux | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
11/01/2025 | Sochaux | 1 - 1 | Boulogne | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
22/12/2024 | Sochaux | 0 - 0 | Clermont | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Dijon | 0 - 0 | Sochaux | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/12/2024 | Sochaux | 2 - 2 | Chateauroux | 0 : 1 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Sochaux
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 00:30 | Sochaux | vs | Versailles | ||
12/04/2025 | 00:30 | Villefranche | vs | Sochaux | ||
19/04/2025 | 00:30 | Chateauroux | vs | Sochaux | ||
26/04/2025 | 00:30 | Sochaux | vs | Dijon | ||
03/05/2025 | 00:30 | Boulogne | vs | Sochaux | ||
10/05/2025 | 00:30 | Sochaux | vs | Bourg Peronnas | ||
17/05/2025 | 00:30 | Quevilly | vs | Sochaux |
Danh sách cầu thủ đội Sochaux
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
8 | Tiền Vệ | Pháp | 41 | |
9 | Tiền Đạo | Pháp | 29 | |
10 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
11 | Hậu Vệ | Pháp | 37 | |
12 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
14 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
15 | Tiền Đạo | Pháp | 27 | |
16 | Thủ Môn | Pháp | 28 | |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
19 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
21 | Tiền Vệ | Pháp | 30 | |
22 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
23 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
28 | Tiền Đạo | Thế Giới | 27 | |
29 | Tiền Đạo | Serbia | 38 | |
30 | Thủ Môn | Thế Giới | 33 | |
31 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
32 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
33 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
70 | Tiền Đạo | 27 | ||
77 | Tiền Vệ | 27 | ||
80 | Tiền Vệ | Pháp | 28 |