LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SKENDERBEU
Skenderbeu
Kết quả trận đấu đội Skenderbeu
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 | Skenderbeu | 0 - 2 | KS Elbasani | 0-0 | ||||
15/12/2024 | Skenderbeu | 2 - 2 | Bylis Ballsh | 1-0 | ||||
08/12/2024 | Egnatia Rrogozhine | 1 - 0 | Skenderbeu | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
05/12/2024 | Skenderbeu | 0 - 0 | KF Tirana | 0-0 | ||||
30/11/2024 | KF Laci | 1 - 0 | Skenderbeu | 1-0 | ||||
23/11/2024 | Skenderbeu | 2 - 2 | Dinamo Tirana | 2-1 | ||||
09/11/2024 | Teuta Durres | 1 - 1 | Skenderbeu | 0-1 | ||||
03/11/2024 | Vllaznia Shkoder | 2 - 0 | Skenderbeu | 2-0 | ||||
30/10/2024 | Skenderbeu | 0 - 2 | Partizani Tirana | 0-1 | ||||
26/10/2024 | KS Elbasani | 1 - 1 | Skenderbeu | 1-1 | ||||
20/10/2024 | Bylis Ballsh | 0 - 1 | Skenderbeu | 0-0 | ||||
06/10/2024 | Skenderbeu | 0 - 1 | Egnatia Rrogozhine | 0-0 | ||||
30/09/2024 | KF Tirana | 2 - 1 | Skenderbeu | 0-1 | ||||
21/09/2024 | Skenderbeu | 2 - 1 | KF Laci | 1-0 | ||||
17/09/2024 | Dinamo Tirana | 2 - 1 | Skenderbeu | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Skenderbeu
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 | 19:00 | Partizani Tirana | vs | Skenderbeu |
Danh sách cầu thủ đội Skenderbeu
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Shehi | Thủ Môn | Albania | 36 |
3 | Arapi | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
4 | Lulaj | Hậu Vệ | Albania | 32 |
5 | Jashanica | Hậu Vệ | Albania | 35 |
6 | Dema | Tiền Vệ | Albania | 31 |
7 | Progni | Tiền Vệ | Albania | 32 |
8 | Nimaga | Tiền Vệ | Albania | 34 |
10 | Shkembi | Tiền Vệ | Albania | 32 |
11 | Abazi | Tiền Đạo | Albania | 33 |
12 | Llapanji | Thủ Môn | Albania | 34 |
14 | Salihi | Tiền Đạo | Albania | 31 |
17 | V. Hristov | Tiền Đạo | Albania | 32 |
20 | Ademir | Hậu Vệ | Albania | 33 |
23 | Berisha | Tiền Vệ | Albania | 31 |
27 | Latifi | Tiền Vệ | Albania | 33 |
30 | Esquerdinha | Hậu Vệ | Albania | 32 |
32 | Vangjeli | Hậu Vệ | Albania | 36 |
33 | Radas | Hậu Vệ | Albania | 34 |
88 | Lilaj | Tiền Vệ | Albania | 33 |
99 | Olayinka | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |