LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SERBIA U21
Serbia U21
Kết quả trận đấu đội Serbia U21
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | T.N.Kỳ U21 | 1 - 2 | Serbia U21 | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
16/10/2024 | Serbia U21 | 1 - 0 | Ukraina U21 | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
10/09/2024 | Azerbaijan U21 | 0 - 2 | Serbia U21 | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
06/09/2024 | Ukraina U21 | 2 - 1 | Serbia U21 | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
27/03/2024 | Serbia U21 | 1 - 2 | Bắc Ireland U21 | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
23/03/2024 | Luxembourg U21 | 1 - 1 | Serbia U21 | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
22/11/2023 | Serbia U21 | 2 - 0 | Luxembourg U21 | 0 : 2 | 2-0 | |||
18/11/2023 | Serbia U21 | 0 - 3 | Anh U21 | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
17/10/2023 | Bắc Ireland U21 | 1 - 2 | Serbia U21 | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
13/10/2023 | Anh U21 | 9 - 1 | Serbia U21 | 0 : 1 3/4 | 3-1 | |||
13/09/2023 | Serbia U21 | 2 - 0 | Azerbaijan U21 | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
28/03/2023 | Mỹ U20 | 0 - 0 | Serbia U21 | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/03/2023 | Serbia U21 | 0 - 2 | Italia U21 | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
22/11/2022 | Serbia U21 | 1 - 1 | North Macedonia U21 | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
20/11/2022 | Síp U21 | 2 - 2 | Serbia U21 | 1/2 : 0 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Serbia U21
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Serbia U21
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Manojlovic | Thủ Môn | Serbia | 32 |
2 | M. Gajic | Tiền Vệ | Serbia | 32 |
3 | N. Antonov | Hậu Vệ | Serbia | 32 |
4 | N. Milenkovic | Tiền Vệ | Serbia | 31 |
5 | M. Veljkovic | Hậu Vệ | Serbia | 29 |
6 | R. Pankov | Hậu Vệ | Serbia | 32 |
7 | O. Ozegovic | Tiền Vệ | Serbia | 31 |
8 | N. Maksimovic | Tiền Đạo | Serbia | 32 |
9 | U. Durdevic | Tiền Đạo | Serbia | 30 |
10 | M. Gacinovic | Tiền Vệ | Serbia | 32 |
11 | A. Cavric | Tiền Đạo | Serbia | 32 |
12 | D. Nikolic | Thủ Môn | Serbia | 32 |
13 | Bogosavac | Hậu Vệ | Serbia | 32 |
14 | V. Jovanovic | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
15 | A. Filipovic | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
16 | M. Grujic | Hậu Vệ | Serbia | 32 |
17 | A. Zivkovic | Tiền Đạo | Serbia | 30 |
18 | D. Meleg | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
19 | S. Lukic | Hậu Vệ | Serbia | 31 |
20 | M. Ristic | Tiền Vệ | Serbia | 29 |
21 | N. Radonjic | Tiền Đạo | Serbia | 32 |
22 | S. Plavsic | Hậu Vệ | Serbia | 32 |
23 | V. Savic | Thủ Môn | Châu Âu | 29 |
24 | Trujic | Tiền Đạo | Châu Âu | 29 |