LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SERBIA U20
Serbia U20
Kết quả trận đấu đội Serbia U20
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/06/2015 | Brazil U20 | 1 - 1 | Serbia U20 | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
17/06/2015 | Serbia U20 | 1 - 1 | Mali U20 | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
14/06/2015 | Mỹ U20 | 0 - 0 | Serbia U20 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
10/06/2015 | Serbia U20 | 1 - 1 | Hungary U20 | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
06/06/2015 | Serbia U20 | 2 - 0 | Mexico U20 | 0 : 0 | 2-0 | |||
03/06/2015 | Serbia U20 | 2 - 0 | Mali U20 | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
31/05/2015 | Uruguay U20 | 1 - 0 | Serbia U20 | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
21/04/2015 | Serbia U20 | 2 - 1 | Honduras U20 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
13/11/2014 | Serbia U20 | 0 - 1 | Romania U21 | 0 : 0 | 0-1 | |||
06/03/2013 | Serbia U20 | 0 - 0 | Hungary U21 | 0-0 | ||||
19/09/2012 | Hungary U20 | 3 - 3 | Serbia U20 | |||||
21/03/2012 | Serbia U20 | 2 - 1 | Hungary U20 | 0 : 1/2 | ||||
29/08/2007 | Serbia U20 | 0 - 0 | Rangers | 0 : 1/4 | ||||
15/08/2007 | Rangers | 1 - 0 | Serbia U20 | 0 : 3/4 | ||||
08/08/2007 | Levadia T. | 2 - 1 | Serbia U20 | 3/4 : 0 |
Lịch thi đấu đội Serbia U20
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Serbia U20
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Rajkovic | Thủ Môn | Serbia | 29 |
2 | M. Gajic | Tiền Vệ | Serbia | 28 |
3 | N. Antonov | Hậu Vệ | Serbia | 29 |
4 | S. Zdjelar | Hậu Vệ | Serbia | 29 |
5 | M. Veljkovic | Hậu Vệ | Serbia | 29 |
6 | S. Babic | Hậu Vệ | Serbia | 28 |
7 | I. Saponjic | Tiền Đạo | Serbia | 27 |
8 | N. Maksimovic | Tiền Vệ | Serbia | 29 |
9 | S. Mandic | Tiền Đạo | Serbia | 29 |
10 | M. Gacinovic | Tiền Vệ | San Marino | 29 |
11 | A. Zivkovic | Tiền Vệ | Serbia | 28 |
12 | F. Manojlovic | Thủ Môn | Serbia | 28 |
13 | S. Milosevic | Hậu Vệ | Serbia | 29 |
14 | V. Jovanovic | Hậu Vệ | Serbia | 28 |
15 | M. Stevanovic | Hậu Vệ | Serbia | 28 |
16 | M. Grujic | Tiền Vệ | Serbia | 28 |
17 | R. Pankov | Hậu Vệ | Serbia | 29 |
18 | F. Jankovic | Tiền Vệ | Serbia | 26 |
19 | S. Ilic | Tiền Đạo | Serbia | 29 |
20 | S. Savic | Tiền Vệ | Serbia | 29 |
21 | V. Savic | Thủ Môn | Serbia | 27 |