LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG RENNES


Rennes
-
SVD: Roazhon Park(Sức chứa: 31127)
Thành lập: 1901
HLV: B. Génésio
Kết quả trận đấu đội Rennes
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Angers | 0 - 3 | Rennes | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
16/03/2025 | Lens | 1 - 0 | Rennes | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/03/2025 | Rennes | 1 - 4 | PSG | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
02/03/2025 | Montpellier | 0 - 4 | Rennes | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
22/02/2025 | Rennes | 1 - 0 | Stade Reims | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/02/2025 | Rennes | 0 - 2 | Lille | 0 : 0 | 0-0 | |||
09/02/2025 | Saint Etienne | 0 - 2 | Rennes | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
02/02/2025 | Rennes | 1 - 0 | Strasbourg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
25/01/2025 | Monaco | 3 - 2 | Rennes | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
19/01/2025 | Rennes | 1 - 2 | Stade Brestois | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
16/01/2025 | Troyes | 1 - 0 | Rennes | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
12/01/2025 | Rennes | 1 - 2 | Marseille | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
04/01/2025 | Nice | 3 - 2 | Rennes | 0 : 1/4 | 3-1 | |||
22/12/2024 | Bordeaux | 1 - 4 | Rennes | 1 1/4 : 0 | 1-1 | |||
15/12/2024 | Rennes | 2 - 0 | Angers | 0 : 3/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Rennes
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 | 02:00 | Rennes | vs | Auxerre | ||
14/04/2025 | 02:00 | Le Havre | vs | Rennes | ||
21/04/2025 | 02:00 | Rennes | vs | Nantes | ||
28/04/2025 | 02:00 | Lyon | vs | Rennes | ||
05/05/2025 | 02:00 | Toulouse | vs | Rennes | ||
12/05/2025 | 02:00 | Rennes | vs | Nice | ||
19/05/2025 | 02:00 | Marseille | vs | Rennes |
Danh sách cầu thủ đội Rennes
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Wales | 28 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 24 |
4 | Hậu Vệ | 28 | ||
5 | Hậu Vệ | Pháp | 24 | |
6 | Tiền Vệ | Hà Lan | 21 | |
7 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 28 | |
8 | Tiền Vệ | 30 | ||
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 23 |
10 | Tiền Đạo | Pháp | 33 | |
11 | Tiền Vệ | Pháp | 23 | |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 31 |
15 | Hậu Vệ | 24 | ||
17 | Tiền Đạo | Wales | 26 | |
18 | Tiền Vệ | 20 | ||
19 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 25 | |
20 | Tiền Vệ | Colombia | 32 | |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 25 |
23 | Thủ Môn | Pháp | 32 | |
24 | Hậu Vệ | Pháp | 24 | |
27 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 | |
28 | Tiền Vệ | Phần Lan | 29 | |
30 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 40 |
32 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 24 | |
33 | Hậu Vệ | Hà Lan | 31 | |
34 | Tiền Đạo | Bỉ | 28 | |
36 | Hậu Vệ | 28 | ||
38 | Hậu Vệ | Pháp | 23 | |
39 | ![]() |
Thủ Môn | Tunisia | 3 |
43 | Hậu Vệ | 20 | ||
55 | ![]() |
Hậu Vệ | Na Uy | 26 |
62 | Tiền Đạo | Pháp | 18 | |
80 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 31 |
89 | ![]() |
Thủ Môn | Scotland | 41 |
90 | Tiền Vệ | Canada | 23 | |
97 | Hậu Vệ | Pháp | 20 |