LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG QORMI

  • SVĐ: Qormi Ground(sức chứa: 1000)

    Thành lập: 1961

    HLV: M. Miller

Kết quả trận đấu đội Qormi

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

MLTA

27/04/2019 Qormi 1 - 1 Mosta 0-0

MLTA

23/04/2019 Qormi 1 - 0 Birkirkara 0-0

MLTA

16/04/2019 Hibernians Paola 1 - 3 Qormi 1-2

MLTA

05/04/2019 Qormi 2 - 3 Sliema Wanderers 2-2

MLTA

30/03/2019 Hamrun Spartans 2 - 1 Qormi 1-0

MLTA

15/03/2019 Qormi 1 - 2 Tarxien Rainbows 1-1

MLTA

09/03/2019 St. Andrews 0 - 2 Qormi 0-0

MLTA

02/03/2019 Qormi 1 - 4 Gzira Utd 0-3

MLTA

16/02/2019 Floriana 0 - 1 Qormi 0-1

MLTA

09/02/2019 Qormi 1 - 2 Valletta 1-2

MLTA

02/02/2019 Pieta Hotspurs 0 - 2 Qormi 0-0

MLTA

20/01/2019 Qormi 1 - 3 Balzan 2 : 0 0-2

MLTA

13/01/2019 Senglea Athletic 4 - 0 Qormi 1/4 : 0 1-0

MLTA

15/12/2018 Mosta 2 - 0 Qormi 0 : 1/2 1-0

MLTA

08/12/2018 Birkirkara 2 - 1 Qormi 1-1

Lịch thi đấu đội Qormi

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Qormi

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Qormi

Đội bóng Qormi cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Qormi chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Soicauba.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11