LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PORTLAND TIMBERS
Portland Timbers
Kết quả trận đấu đội Portland Timbers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 | Vancouver WC | 5 - 0 | Portland Timbers | 1/4 : 0 | 3-0 | |||
20/10/2024 | Seattle Sounders | 1 - 1 | Portland Timbers | 0 : 1 | 1-0 | |||
07/10/2024 | Portland Timbers | 0 - 0 | Dallas | 0 : 1 | 0-0 | |||
03/10/2024 | Portland Timbers | 0 - 1 | Austin FC | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
29/09/2024 | Vancouver WC | 1 - 1 | Portland Timbers | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
22/09/2024 | Real Salt Lake | 3 - 3 | Portland Timbers | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
19/09/2024 | Portland Timbers | 4 - 2 | LA Galaxy | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
15/09/2024 | Colorado Rapids | 2 - 1 | Portland Timbers | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
01/09/2024 | Portland Timbers | 1 - 0 | Seattle Sounders | 0-0 | ||||
25/08/2024 | Portland Timbers | 4 - 4 | St. Louis City SC | 0 : 1 | 1-3 | |||
10/08/2024 | St. Louis City SC | 3 - 1 | Portland Timbers | 0 : 0 | 0-0 | |||
02/08/2024 | Portland Timbers | 4 - 0 | Colorado Rapids | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
29/07/2024 | Club Leon | 1 - 2 | Portland Timbers | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
21/07/2024 | LA Galaxy | 3 - 2 | Portland Timbers | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
14/07/2024 | Portland Timbers | 3 - 0 | Real Salt Lake | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Portland Timbers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Portland Timbers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Bingham | Thủ Môn | Mỹ | 32 |
2 | J. Van Rankin | Hậu Vệ | 30 | |
4 | Villafana | Tiền Vệ | Canada | 37 |
5 | C. Bravo | Hậu Vệ | Mỹ | 38 |
7 | F. Boli | Tiền Vệ | Mỹ | 37 |
8 | D. Valeri | Tiền Vệ | Argentina | 38 |
9 | F. Mora | Tiền Đạo | 30 | |
10 | S. Blanco | Tiền Đạo | Argentina | 41 |
11 | J. Niezgoda | Tiền Vệ | 34 | |
12 | S. Clark | Thủ Môn | 47 | |
13 | D. Zuparic | Hậu Vệ | Mỹ | 43 |
14 | J. Rasmussen | Tiền Vệ | Mỹ | 36 |
15 | E. Miller | Tiền Vệ | Mỹ | 33 |
16 | D. Gutierrez | Hậu Vệ | Mỹ | 31 |
17 | J. Ebobisse | Tiền Vệ | Mỹ | 36 |
18 | Z. McGraw | Tiền Đạo | 34 | |
19 | T. Conechny | Tiền Vệ | Mỹ | 35 |
20 | Evander | Tiền Đạo | Colombia | 33 |
21 | D. Chara | Tiền Vệ | Colombia | 38 |
22 | C. Paredes | Tiền Vệ | Costa Rica | 36 |
23 | Y. Chara | Hậu Vệ | Argentina | 40 |
24 | D. Ayala | Tiền Vệ | Argentina | 25 |
25 | B. Tuiloma | Hậu Vệ | Mỹ | 41 |
26 | H. Sulte | Tiền Vệ | Mỹ | 32 |
27 | D. Asprilla | Tiền Vệ | Mỹ | 31 |
29 | J. Mosquera | Hậu Vệ | Mỹ | 31 |
30 | S. Moreno | Tiền Vệ | Mỹ | 34 |
31 | A. Ivacic | Hậu Vệ | Mỹ | 38 |
33 | L. Mabiala | Hậu Vệ | Mỹ | 41 |
37 | M.Urruti | Tiền Đạo | Argentina | 33 |
40 | R. Zambrano | Hậu Vệ | Mỹ | 33 |
44 | M. Loria | Hậu Vệ | Na Uy | 44 |
57 | V. Griffith | Tiền Vệ | 23 | |
92 | N. Caliskan | Thủ Môn | New Zealand | 34 |
99 | Nathan Fogaca | Tiền Vệ | Mỹ | 34 |