LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHILIPPINES
Philippines
Kết quả trận đấu đội Philippines
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | Indonesia | 0 - 1 | Philippines | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
18/12/2024 | Philippines | 1 - 1 | Việt Nam | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
15/12/2024 | Lào | 1 - 1 | Philippines | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
12/12/2024 | Philippines | 1 - 1 | Myanmar | 0 : 1 | 0-1 | |||
14/11/2024 | Hồng Kông | 3 - 1 | Philippines | 0 : 0 | 1-0 | |||
14/10/2024 | Tajikistan | 0 - 3 | Philippines | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
11/10/2024 | Thái Lan | 3 - 1 | Philippines | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Tajikistan | 0 - 0 | Philippines | 0-0 | ||||
04/09/2024 | Malaysia | 2 - 1 | Philippines | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
11/06/2024 | Indonesia | 2 - 0 | Philippines | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
06/06/2024 | Việt Nam | 3 - 2 | Philippines | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
26/03/2024 | Philippines | 0 - 5 | Iraq | 1 1/2 : 0 | 0-3 | |||
22/03/2024 | Iraq | 1 - 0 | Philippines | 0 : 2 3/4 | 0-0 | |||
21/11/2023 | Philippines | 1 - 1 | Indonesia | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
16/11/2023 | Philippines | 0 - 2 | Việt Nam | 3/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Philippines
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 20:00 | Philippines | vs | Thái Lan | ||
30/12/2025 | 20:00 | Thái Lan | vs | Philippines |
Danh sách cầu thủ đội Philippines
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Deyto | Thủ Môn | 34 | |
2 | A. Ugelvik | Hậu Vệ | 43 | |
3 | P. Tabinas | Hậu Vệ | 36 | |
4 | K. Linares | Hậu Vệ | 40 | |
5 | S. Woods | Hậu Vệ | 45 | |
6 | S. Reyes | Tiền Vệ | 29 | |
7 | P. Bugas | Tiền Vệ | 38 | |
8 | M. Baldisimo | Tiền Vệ | 32 | |
9 | J. Gayoso | Tiền Vệ | 37 | |
10 | B. Kristensen | Tiền Đạo | 37 | |
11 | U. Dalapo | Hậu Vệ | 30 | |
12 | A. Aguinaldo | Hậu Vệ | 29 | |
13 | A. Monis | Tiền Vệ | 28 | |
14 | D. Carino | Tiền Vệ | 31 | |
15 | N. Guimaraes | Thủ Môn | 33 | |
16 | Q. Kammeraad | Thủ Môn | 34 | |
17 | Z. Bailey | Hậu Vệ | 38 | |
18 | P. Reichelt | Tiền Vệ | 41 | |
19 | O. Kekkonen | Tiền Vệ | 44 | |
20 | M. Kempter | Hậu Vệ | 32 | |
21 | H. Nunez | Tiền Vệ | 36 | |
22 | P. Bugas | Tiền Vệ | 43 | |
23 | C. Rontini | Hậu Vệ | 40 | |
24 | J. Mariona | Tiền Vệ | 36 | |
25 | J. Merino | Tiền Đạo | 32 | |
26 | J. Bedic | Thủ Môn | 35 | |
27 | Dizon | Tiền Vệ | 30 | |
29 | P. Reichelt | Tiền Đạo | 36 | |
30 | S. Reyes | Hậu Vệ | 29 | |
31 | A. Reed | Tiền Vệ | 33 |