LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHILADELPHIA UNION
Philadelphia Union
Kết quả trận đấu đội Philadelphia Union
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 | Philadelphia Union | 1 - 2 | Cincinnati | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
06/10/2024 | Columbus Crew | 3 - 2 | Philadelphia Union | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
03/10/2024 | Orlando City | 2 - 1 | Philadelphia Union | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
29/09/2024 | Philadelphia Union | 1 - 1 | Atlanta United | 0 : 1 | 0-0 | |||
23/09/2024 | Philadelphia Union | 4 - 0 | D.C. Utd | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
19/09/2024 | New York City | 1 - 5 | Philadelphia Union | 0 : 3/4 | 1-3 | |||
15/09/2024 | Inter Miami | 3 - 1 | Philadelphia Union | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
01/09/2024 | New York RB | 0 - 2 | Philadelphia Union | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
29/08/2024 | Philadelphia Union | 0 - 1 | Columbus Crew | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
26/08/2024 | Philadelphia Union | 2 - 2 | Colorado Rapids | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
22/08/2024 | Columbus Crew | 3 - 1 | Philadelphia Union | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
18/08/2024 | Philadelphia Union | 1 - 1 | Mazatlan FC | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
14/08/2024 | Cincinnati | 2 - 4 | Philadelphia Union | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
10/08/2024 | Philadelphia Union | 2 - 0 | CF Montreal | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
05/08/2024 | Philadelphia Union | 1 - 1 | Cruz Azul | 1/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Philadelphia Union
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Philadelphia Union
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | O. Semmle | Thủ Môn | 34 | |
2 | M. Real | Hậu Vệ | Brazil | 34 |
3 | J. Elliott | Tiền Vệ | Mỹ | 43 |
4 | S. Findlay | Hậu Vệ | Mỹ | 36 |
5 | J. Glesnes | Tiền Vệ | Pháp | 36 |
6 | A. Perea | Tiền Vệ | Mỹ | 32 |
7 | M. Uhre | Tiền Vệ | Mỹ | 43 |
8 | J. Martinez | Tiền Vệ | Brazil | 45 |
9 | J. Carranza | Tiền Đạo | Pháp | 40 |
10 | D. Gazdag | Tiền Vệ | Argentina | 37 |
11 | A. Bedoya | Tiền Đạo | Pháp | 40 |
12 | J. Bendik | Tiền Đạo | Mỹ | 36 |
13 | C. Turner | Hậu Vệ | Mỹ | 32 |
14 | J. Rafanello | Hậu Vệ | Mỹ | 33 |
15 | O. Mbaizo | Hậu Vệ | 25 | |
16 | J. McGlynn | Hậu Vệ | Mỹ | 33 |
17 | D. Lowe | Tiền Đạo | 32 | |
18 | A. Blake | Thủ Môn | Mỹ | 33 |
19 | J. Torres | Tiền Vệ | Mỹ | 36 |
20 | J. Bueno | Tiền Vệ | Mỹ | 31 |
21 | A. Fontana | Tiền Vệ | Mỹ | 38 |
22 | Aaronson | Tiền Vệ | Brazil | 33 |
23 | Przybyłko | Tiền Đạo | Mexico | 31 |
24 | M. Oravec | Thủ Môn | Mỹ | 36 |
25 | C. Donovan | Hậu Vệ | Mỹ | 34 |
26 | N. Harriel | Tiền Vệ | Mỹ | 31 |
27 | K. Wagner | Tiền Vệ | Mỹ | 29 |
28 | T. Baribo | Hậu Vệ | Mỹ | 34 |
31 | L. Flach | Tiền Đạo | Brazil | 45 |
32 | M. Real | Hậu Vệ | Brazil | 39 |
33 | Q. Sullivan | Tiền Đạo | Mỹ | 34 |
34 | B. Craig | Tiền Vệ | Mỹ | 34 |