LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHÁP NỮ


Pháp Nữ
Kết quả trận đấu đội Pháp Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 | Pháp Nữ | 3 - 2 | Iceland Nữ | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
22/02/2025 | Pháp Nữ | 1 - 0 | Na Uy Nữ | 0 : 1 | 0-0 | |||
04/12/2024 | Pháp Nữ | 2 - 4 | T.B.Nha Nữ | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
01/12/2024 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Nigeria Nữ | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
30/10/2024 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ | 1-1 | ||||
26/10/2024 | Pháp Nữ | 3 - 0 | Jamaica Nữ | 0 : 3 | 2-0 | |||
04/08/2024 | Pháp Nữ | 0 - 1 | Brazil Nữ | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
01/08/2024 | New Zealand Nữ | 1 - 2 | Pháp Nữ | 2 1/4 : 0 | 1-1 | |||
29/07/2024 | Pháp Nữ | 1 - 2 | Canada Nữ | 0 : 1 | 1-0 | |||
26/07/2024 | Pháp Nữ | 3 - 2 | Colombia Nữ | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
17/07/2024 | Ireland Nữ | 3 - 1 | Pháp Nữ | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
13/07/2024 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Thụy Điển Nữ | 1-0 | ||||
05/06/2024 | Pháp Nữ | 1 - 2 | Anh Nữ | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
01/06/2024 | Anh Nữ | 1 - 2 | Pháp Nữ | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
10/04/2024 | Thụy Điển Nữ | 0 - 1 | Pháp Nữ | 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Pháp Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 01:00 | Thụy Sỹ Nữ | vs | Pháp Nữ | ||
08/04/2025 | 17:59 | Na Uy Nữ | vs | Pháp Nữ | ||
30/05/2025 | 17:59 | Pháp Nữ | vs | Thụy Sỹ Nữ | ||
03/06/2025 | 17:59 | Iceland Nữ | vs | Pháp Nữ | ||
06/07/2025 | 02:00 | Pháp Nữ | vs | Anh Nữ | ||
10/07/2025 | 02:00 | Pháp Nữ | vs | Wales Nữ | ||
14/07/2025 | 02:00 | Hà Lan Nữ | vs | Pháp Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Pháp Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Pháp | 43 | |
2 | Hậu Vệ | Pháp | 34 | |
3 | Hậu Vệ | Pháp | 38 | |
4 | Hậu Vệ | Pháp | 40 | |
5 | Hậu Vệ | Pháp | 39 | |
6 | Tiền Vệ | Pháp | 35 | |
7 | Tiền Vệ | Pháp | 33 | |
8 | Hậu Vệ | Pháp | 37 | |
9 | Tiền Đạo | Pháp | 36 | |
10 | Tiền Vệ | Pháp | 40 | |
11 | Tiền Vệ | Pháp | 31 | |
12 | Tiền Vệ | Pháp | 38 | |
13 | Tiền Đạo | Pháp | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Pháp | 38 | |
15 | Tiền Vệ | Pháp | 39 | |
16 | Thủ Môn | Pháp | 38 | |
17 | Tiền Đạo | Pháp | 39 | |
18 | Tiền Đạo | Pháp | 37 | |
19 | Hậu Vệ | Pháp | 30 | |
20 | Hậu Vệ | Pháp | 33 | |
21 | Thủ Môn | Pháp | 35 | |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 32 | |
23 | Tiền Vệ | Pháp | 35 |