LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NORTH MACEDONIA U19
North Macedonia U19
Kết quả trận đấu đội North Macedonia U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 | Luxembourg U19 | 1 - 1 | North Macedonia U19 | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
12/10/2024 | Slovakia U19 | 3 - 0 | North Macedonia U19 | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
09/10/2024 | North Macedonia U19 | 1 - 1 | Latvia U19 | 0 : 0 | 0-0 | |||
10/06/2024 | Georgia U19 | 2 - 0 | North Macedonia U19 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
08/06/2024 | Georgia U19 | 0 - 0 | North Macedonia U19 | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
23/05/2024 | North Macedonia U19 | 2 - 1 | Montenegro U19 | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
21/05/2024 | North Macedonia U19 | 1 - 5 | Montenegro U19 | 0 : 1/4 | 1-3 | |||
26/03/2024 | Latvia U19 | 1 - 1 | North Macedonia U19 | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
23/03/2024 | Thụy Sỹ U19 | 2 - 0 | North Macedonia U19 | 0 : 1 | 1-0 | |||
20/03/2024 | North Macedonia U19 | 0 - 2 | Ukraina U19 | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
29/02/2024 | North Macedonia U19 | 2 - 0 | Bosnia & Herz U19 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
27/02/2024 | Bosnia & Herz U19 | 0 - 2 | North Macedonia U19 | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
17/10/2023 | Kazakhstan U19 | 1 - 1 | North Macedonia U19 | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
14/10/2023 | Đức U19 | 3 - 1 | North Macedonia U19 | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
11/10/2023 | North Macedonia U19 | 2 - 0 | Ba Lan U19 | 1 1/2 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội North Macedonia U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội North Macedonia U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | G.Iliс | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 28 |
2 | S.Bocevski | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 27 |
3 | S.Jevtoski | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 28 |
4 | Lazarevikj | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 27 |
5 | Sadiki | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 28 |
6 | Alomeroviс | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 27 |
7 | Abaz | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 27 |
8 | Zdravkovski | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 28 |
9 | Petkovski | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 28 |
10 | Kochoski | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 28 |
11 | Hristov | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 28 |
12 | Celeski | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 27 |
13 | Tela | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 27 |
14 | Karanfilovski | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 27 |
15 | Avdulahi | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 28 |
16 | Cvetanoski | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 28 |
17 | Shoposki | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 28 |
18 | Selmani | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 28 |