LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NANTES


Nantes
-
SVD: Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau (Sức chứa: 38285)
Thành lập: 1943
HLV: A. Kombouare
Kết quả trận đấu đội Nantes
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Le Havre | 3 - 2 | Nantes | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
15/03/2025 | Nantes | 1 - 0 | Lille | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
09/03/2025 | Nantes | 0 - 1 | Strasbourg | 0 : 0 | 0-0 | |||
03/03/2025 | Marseille | 2 - 0 | Nantes | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
23/02/2025 | Nantes | 3 - 1 | Lens | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
16/02/2025 | Monaco | 7 - 1 | Nantes | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
08/02/2025 | Nantes | 0 - 2 | Stade Brestois | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/02/2025 | Stade Reims | 1 - 2 | Nantes | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
26/01/2025 | Nantes | 1 - 1 | Lyon | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
19/01/2025 | Saint Etienne | 1 - 1 | Nantes | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
16/01/2025 | Stade Brestois | 2 - 1 | Nantes | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
11/01/2025 | Nantes | 2 - 2 | Monaco | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
05/01/2025 | Lille | 1 - 1 | Nantes | 0 : 1 | 1-0 | |||
22/12/2024 | Drancy | 0 - 4 | Nantes | 3 1/2 : 0 | 0-2 | |||
15/12/2024 | Stade Brestois | 4 - 1 | Nantes | 0 : 1/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Nantes
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 | 02:00 | Nice | vs | Nantes | ||
14/04/2025 | 02:00 | Nantes | vs | PSG | ||
21/04/2025 | 02:00 | Rennes | vs | Nantes | ||
28/04/2025 | 02:00 | Nantes | vs | Toulouse | ||
05/05/2025 | 02:00 | Nantes | vs | Angers | ||
12/05/2025 | 02:00 | Auxerre | vs | Nantes | ||
19/05/2025 | 02:00 | Nantes | vs | Montpellier |
Danh sách cầu thủ đội Nantes
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 26 |
2 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Pháp | 24 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Venezuela | 38 |
5 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
6 | Tiền Vệ | Brazil | 29 | |
7 | Tiền Đạo | 27 | ||
8 | Tiền Vệ | Pháp | 29 | |
10 | Tiền Đạo | 28 | ||
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 29 |
12 | Hậu Vệ | 33 | ||
13 | ![]() |
Tiền Đạo | 34 | |
14 | Tiền Vệ | 26 | ||
15 | Tiền Đạo | 26 | ||
16 | ![]() |
Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 35 |
17 | Tiền Vệ | Pháp | 36 | |
18 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
19 | Tiền Vệ | Pháp | 23 | |
20 | Tiền Vệ | Brazil | 23 | |
21 | ![]() |
Tiền Đạo | 30 | |
22 | Tiền Vệ | Pháp | 23 | |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 27 |
24 | Hậu Vệ | Pháp | 35 | |
25 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
26 | Hậu Vệ | 26 | ||
27 | ![]() |
Tiền Đạo | 30 | |
28 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
30 | Thủ Môn | Pháp | 37 | |
31 | Tiền Đạo | Đức | 40 | |
32 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 31 |
33 | Hậu Vệ | 27 | ||
38 | Hậu Vệ | Brazil | 28 | |
39 | Tiền Đạo | Pháp | 27 | |
41 | Hậu Vệ | Pháp | 21 | |
44 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
59 | Tiền Vệ | Pháp | 19 | |
61 | Tiền Đạo | Pháp | 23 | |
62 | Tiền Vệ | Pháp | 24 | |
66 | Tiền Vệ | Pháp | 19 | |
72 | Hậu Vệ | Pháp | 20 | |
77 | Tiền Đạo | 24 | ||
80 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 30 |
93 | Hậu Vệ | 28 | ||
98 | Hậu Vệ | Pháp | 24 | |
99 | ![]() |
Tiền Đạo | Algeria | 34 |
113 | ![]() |
Hậu Vệ | 27 | |
117 | Hậu Vệ | Pháp | 35 | |
131 | ![]() |
Hậu Vệ | Brazil | 33 |
180 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 27 |
190 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 24 |
220 | ![]() |
Hậu Vệ | 25 |