LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MORDOVIA


Mordovia
-
SVĐ: Stadion Start (sức chứa: 12000)
Thành lập: 1961
HLV: A. Gordeev
Kết quả trận đấu đội Mordovia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2020 | Chertanovo | 3 - 0 | Mordovia | 0 : 2 | 2-0 | |||
09/03/2020 | Mordovia | 2 - 3 | SKA-Khabarovsk | 3/4 : 0 | 1-3 | |||
23/11/2019 | Baltika | 0 - 2 | Mordovia | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
17/11/2019 | Mordovia | 1 - 1 | Fakel | 0 : 0 | 1-1 | |||
13/11/2019 | Chayka FK Pesch | 3 - 1 | Mordovia | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
09/11/2019 | Mordovia | 1 - 1 | Torpedo Moscow | 1 : 0 | 1-1 | |||
03/11/2019 | Spartak Moscow B | 2 - 0 | Mordovia | 0 : 1 | 1-0 | |||
27/10/2019 | Mordovia | 1 - 1 | Shinnik Yaroslavl | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
23/10/2019 | Tom Tomsk | 2 - 0 | Mordovia | 0 : 1 | 0-0 | |||
19/10/2019 | Mordovia | 0 - 3 | Krasnodar B | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
12/10/2019 | Khimki | 4 - 0 | Mordovia | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
05/10/2019 | Mordovia | 0 - 1 | Rotor Volgograd | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
29/09/2019 | Yenisey | 2 - 1 | Mordovia | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
25/09/2019 | Mordovia | 0 - 2 | Rostov | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
21/09/2019 | Mordovia | 1 - 0 | Tekstilshchik Ivanov | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Mordovia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Mordovia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | 38 | ||
3 | Hậu Vệ | Nga | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Belarus | 39 | |
5 | Hậu Vệ | Nga | 37 | |
6 | Hậu Vệ | Hà Lan | 37 | |
7 | Tiền Đạo | Pháp | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Nga | 43 | |
9 | Tiền Vệ | Nga | 41 | |
10 | Tiền Vệ | Brazil | 35 | |
11 | Tiền Vệ | Nga | 37 | |
13 | Tiền Đạo | Nga | 32 | |
14 | Tiền Đạo | Nga | 34 | |
16 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 39 | |
17 | Hậu Vệ | Nga | 35 | |
18 | Hậu Vệ | 37 | ||
22 | Tiền Vệ | Nga | 40 | |
23 | Tiền Đạo | Nga | 44 | |
25 | Hậu Vệ | Moldova | 39 | |
32 | Hậu Vệ | Serbia | 42 | |
33 | Thủ Môn | Nga | 36 | |
40 | Hậu Vệ | Serbia | 39 | |
48 | Tiền Đạo | Nga | 38 | |
55 | Hậu Vệ | Nga | 41 | |
71 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
77 | Thủ Môn | Anh | 38 | |
84 | Tiền Vệ | Nga | 41 | |
88 | Tiền Vệ | Nga | 44 | |
89 | Hậu Vệ | Nga | 40 | |
91 | Tiền Vệ | Hà Lan | 34 | |
99 | Tiền Đạo | Nga | 36 |