LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MONTPELLIER


Montpellier
-
SVD: Stade de la Mosson (Sức chứa: 32939)
Thành lập: 1974
HLV: O. Dall’Oglio
Kết quả trận đấu đội Montpellier
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Auxerre | 1 - 0 | Montpellier | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
09/03/2025 | Lille | 1 - 0 | Montpellier | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
02/03/2025 | Montpellier | 0 - 4 | Rennes | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
23/02/2025 | Nice | 2 - 0 | Montpellier | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
16/02/2025 | Montpellier | 1 - 4 | Lyon | 1 : 0 | 1-1 | |||
09/02/2025 | Strasbourg | 2 - 0 | Montpellier | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
01/02/2025 | Montpellier | 0 - 2 | Lens | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
26/01/2025 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
18/01/2025 | Montpellier | 2 - 1 | Monaco | 1 : 0 | 0-1 | |||
12/01/2025 | Montpellier | 1 - 3 | Angers | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
05/01/2025 | Lyon | 1 - 0 | Montpellier | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
22/12/2024 | Le Puy Foot | 4 - 0 | Montpellier | 1 : 0 | 1-0 | |||
15/12/2024 | Montpellier | 2 - 2 | Nice | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
08/12/2024 | Lens | 2 - 0 | Montpellier | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
01/12/2024 | Montpellier | 2 - 2 | Lille | 1/2 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Montpellier
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 | 02:00 | Montpellier | vs | Le Havre | ||
14/04/2025 | 02:00 | Angers | vs | Montpellier | ||
21/04/2025 | 02:00 | Marseille | vs | Montpellier | ||
28/04/2025 | 02:00 | Montpellier | vs | Stade Reims | ||
05/05/2025 | 02:00 | Stade Brestois | vs | Montpellier | ||
12/05/2025 | 02:00 | Montpellier | vs | PSG | ||
19/05/2025 | 02:00 | Nantes | vs | Montpellier |
Danh sách cầu thủ đội Montpellier
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 31 | |
2 | Hậu Vệ | Pháp | 33 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 31 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | 28 | |
5 | Hậu Vệ | Pháp | 35 | |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 32 |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 27 |
8 | Tiền Đạo | 28 | ||
9 | Tiền Đạo | Algeria | 35 | |
10 | Tiền Đạo | Tunisia | 28 | |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Colombia | 34 |
12 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 33 |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 24 |
14 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 23 |
15 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 24 | |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 27 |
17 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 27 |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 25 | |
19 | Tiền Đạo | 23 | ||
20 | Tiền Vệ | 24 | ||
21 | Hậu Vệ | Pháp | 24 | |
22 | Tiền Đạo | Pháp | 21 | |
23 | Tiền Đạo | Italia | 23 | |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 24 |
27 | Hậu Vệ | Pháp | 27 | |
28 | ![]() |
Tiền Đạo | 23 | |
29 | Hậu Vệ | 23 | ||
30 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 26 |
31 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 26 |
38 | Hậu Vệ | Pháp | 24 | |
39 | Tiền Vệ | Ma rốc | 20 | |
40 | Thủ Môn | Pháp | 34 | |
41 | Tiền Đạo | UAE | 20 | |
44 | Hậu Vệ | Pháp | 22 | |
45 | Hậu Vệ | Pháp | 21 | |
47 | Hậu Vệ | Pháp | 24 | |
49 | Hậu Vệ | Pháp | 20 | |
52 | Hậu Vệ | Serbia | 33 | |
70 | Tiền Đạo | Pháp | 24 | |
75 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 35 |
77 | ![]() |
Hậu Vệ | 30 | |
90 | ![]() |
Thủ Môn | 29 | |
99 | ![]() |
Tiền Đạo | Tunisia | 34 |