LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MAN CITY


Man City
-
SVĐ: Etihad (Sức chứa: 55097)
Thành lập: 1880
HLV: Pep Guardiola
Danh hiệu: Premier League(8), Championship(7), FA Cup(6), League Cup(7), Community Shield(6), UEFA Cup Winners' Cup(1)
Kết quả trận đấu đội Man City
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 | Man City | 2 - 2 | Brighton | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
08/03/2025 | Nottingham Forest | 1 - 0 | Man City | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2025 | Man City | 3 - 1 | Plymouth Argyle | 0 : 2 3/4 | 1-1 | |||
27/02/2025 | Tottenham | 0 - 1 | Man City | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
23/02/2025 | Man City | 0 - 2 | Liverpool | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
20/02/2025 | Real Madrid | 3 - 1 | Man City | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
15/02/2025 | Man City | 4 - 0 | Newcastle | 0 : 1/4 | 3-0 | |||
12/02/2025 | Man City | 2 - 3 | Real Madrid | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
08/02/2025 | Leyton Orient | 1 - 2 | Man City | 2 : 0 | 1-0 | |||
02/02/2025 | Arsenal | 5 - 1 | Man City | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
30/01/2025 | Man City | 3 - 1 | Club Brugge | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
26/01/2025 | Man City | 3 - 1 | Chelsea | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
23/01/2025 | PSG | 4 - 2 | Man City | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/01/2025 | Ipswich | 0 - 6 | Man City | 1 1/2 : 0 | 0-3 | |||
15/01/2025 | Brentford | 2 - 2 | Man City | 1 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Man City
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | 22:30 | Bournemouth | vs | Man City | ||
03/04/2025 | 01:45 | Man City | vs | Leicester City | ||
06/04/2025 | 22:30 | Man Utd | vs | Man City | ||
12/04/2025 | 18:30 | Man City | vs | Crystal Palace | ||
19/04/2025 | 21:00 | Everton | vs | Man City | ||
29/04/2025 | 02:00 | Man City | vs | Aston Villa | ||
03/05/2025 | 21:00 | Man City | vs | Wolves | ||
10/05/2025 | 21:00 | Southampton | vs | Man City | ||
18/05/2025 | 21:00 | Man City | vs | Bournemouth | ||
25/05/2025 | 22:00 | Fulham | vs | Man City | ||
18/06/2025 | 23:00 | Man City | vs | Wydad Casablanca |
Danh sách cầu thủ đội Man City
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 35 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 28 |
4 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 27 |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Hà Lan | 30 |
7 | Tiền Đạo | Ai Cập | 24 | |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Croatia | 31 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Na Uy | 25 |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 30 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Bỉ | 23 |
12 | Hậu Vệ | 26 | ||
13 | ![]() |
Thủ Môn | Mỹ | 30 |
14 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Bỉ | 34 |
18 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 33 |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 35 |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 31 |
22 | Hậu Vệ | Brazil | 31 | |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Croatia | 23 |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Ba Lan | 30 |
26 | ![]() |
Tiền Đạo | Brazil | 24 |
27 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
31 | ![]() |
Thủ Môn | Brazil | 32 |
33 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 40 |
34 | Hậu Vệ | Hà Lan | 28 | |
43 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 |
45 | Hậu Vệ | Uzbekistan | 24 | |
47 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 25 |
48 | Tiền Đạo | Anh | 22 | |
52 | Tiền Vệ | Na Uy | 24 | |
53 | Tiền Đạo | Anh | 22 | |
55 | ![]() |
Tiền Vệ | Brazil | 38 |
56 | Tiền Vệ | Anh | 20 | |
61 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 25 |
66 | Hậu Vệ | Anh | 18 | |
67 | Tiền Đạo | Anh | 21 | |
68 | Hậu Vệ | Anh | 20 | |
69 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 24 |
72 | Hậu Vệ | Anh | 23 | |
75 | Tiền Vệ | Anh | 20 | |
76 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 20 | |
78 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 23 |
82 | Hậu Vệ | Anh | 21 | |
87 | Tiền Vệ | Anh | 22 | |
88 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 24 |
92 | Tiền Vệ | Anh | 21 | |
98 | Hậu Vệ | Brazil | 23 | |
99 | Tiền Vệ | Anh | 23 |