LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MALAYSIA
Malaysia
Kết quả trận đấu đội Malaysia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 | Malaysia | 0 - 0 | Singapore | 0 : 1 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Thái Lan | 1 - 0 | Malaysia | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
11/12/2024 | Malaysia | 3 - 2 | Đông Timo | 0 : 5 1/4 | 1-2 | |||
08/12/2024 | Campuchia | 2 - 2 | Malaysia | 1 : 0 | 0-1 | |||
18/11/2024 | Ấn Độ | 1 - 1 | Malaysia | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
14/11/2024 | Lào | 1 - 3 | Malaysia | 3 1/4 : 0 | 1-1 | |||
14/10/2024 | New Zealand | 4 - 0 | Malaysia | 0 : 1 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Malaysia | 1 - 0 | Lebanon | 1-0 | ||||
04/09/2024 | Malaysia | 2 - 1 | Philippines | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
11/06/2024 | Malaysia | 3 - 1 | Đài Loan | 0 : 2 1/2 | 0-1 | |||
06/06/2024 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Malaysia | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
26/03/2024 | Malaysia | 0 - 2 | Oman | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
22/03/2024 | Oman | 2 - 0 | Malaysia | 0 : 1 | 0-0 | |||
15/03/2024 | Malaysia | 4 - 1 | Nepal | 2-0 | ||||
25/01/2024 | Hàn Quốc | 3 - 3 | Malaysia | 0 : 2 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Malaysia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Malaysia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | K. Al Hafiz | Thủ Môn | Malaysia | 38 |
2 | D. Lambert | Hậu Vệ | Malaysia | 40 |
3 | A. Khuzaimi | Hậu Vệ | Malaysia | 33 |
4 | Daniel Ting | Hậu Vệ | Malaysia | 35 |
5 | Raymond | Hậu Vệ | Malaysia | 35 |
6 | Dominic Tan | Hậu Vệ | Malaysia | 28 |
7 | Azim Rosli | Tiền Vệ | Malaysia | 31 |
8 | Stuart Wilkin | Tiền Vệ | Malaysia | 37 |
9 | Darren Lok | Tiền Đạo | Malaysia | 38 |
10 | Endrick | Tiền Vệ | Malaysia | 40 |
11 | Najmuddin Akmal | Tiền Đạo | Malaysia | 38 |
12 | G. Daryl Sham | Tiền Đạo | Malaysia | 45 |
13 | Fazrul Amir | Tiền Vệ | Malaysia | 43 |
14 | Kutty Abba | Tiền Vệ | Malaysia | 42 |
15 | Abu Khalil | Tiền Vệ | Malaysia | 32 |
16 | E. Aguero | Tiền Vệ | Malaysia | 38 |
17 | Paulo Josue | Tiền Đạo | Malaysia | 43 |
18 | H. Haiqal | Tiền Vệ | Malaysia | 37 |
19 | G. Pavithran | Tiền Vệ | Malaysia | 39 |
20 | Syafiq Ahmad | Tiền Vệ | Malaysia | 37 |
21 | Danial Amier | Hậu Vệ | Malaysia | 33 |
22 | Fergus Tierney | Hậu Vệ | Malaysia | 35 |
23 | Haziq Nadzli | Thủ Môn | Malaysia | 36 |
24 | Aiman Hakimi | Hậu Vệ | Malaysia | 19 |
25 | Adib Raop | Hậu Vệ | Malaysia | 25 |
26 | Haziq Aiman | Tiền Vệ | Malaysia | 35 |