LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MALAGA
Malaga
-
SVĐ: Estadio La Rosaleda (Sức chứa: 30377)
Thành lập: 1948
HLV: Michel
Kết quả trận đấu đội Malaga
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | Sporting Gijon | 1 - 3 | Malaga | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/12/2024 | Malaga | 3 - 0 | Eldense | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
15/12/2024 | Burgos CF | 0 - 0 | Malaga | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/12/2024 | Malaga | 1 - 1 | Almeria | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
01/12/2024 | Castellon | 2 - 0 | Malaga | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
28/11/2024 | Levante | 4 - 2 | Malaga | 0 : 3/4 | 2-2 | |||
24/11/2024 | Malaga | 0 - 0 | Racing Santander | 0 : 0 | 0-0 | |||
18/11/2024 | Zaragoza | 0 - 0 | Malaga | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
10/11/2024 | Malaga | 1 - 0 | Cartagena | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
01/11/2024 | Estepona | 1 - 1 | Malaga | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
27/10/2024 | Malaga | 1 - 0 | Eibar | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
25/10/2024 | Tenerife | 0 - 0 | Malaga | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/10/2024 | Malaga | 0 - 0 | Real Oviedo | 0 : 0 | 0-0 | |||
12/10/2024 | Cadiz | 2 - 2 | Malaga | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
06/10/2024 | Deportivo | 0 - 0 | Malaga | 0 : 3/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Malaga
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 | 22:00 | Malaga | vs | Deportivo | ||
19/01/2025 | 22:00 | Mirandes | vs | Malaga | ||
26/01/2025 | 22:00 | Malaga | vs | Zaragoza | ||
02/02/2025 | 22:00 | Racing Santander | vs | Malaga |
Danh sách cầu thủ đội Malaga
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Manolo Reina | Thủ Môn | 40 | |
2 | Miquel | Tiền Đạo | Ma rốc | 37 |
3 | Javi Jimenez | Hậu Vệ | Brazil | 45 |
4 | Unai Bustinza | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
5 | Juande Rivas | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
6 | R. Enriquez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
7 | L. Junior | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
8 | Luis Munoz | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
9 | Fran Sol | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 42 |
10 | Aleix Febas | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
11 | Renato Santos | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
12 | P. Chavarria | Hậu Vệ | 30 | |
13 | Ruben Yanez | Thủ Môn | Mexico | 39 |
14 | Pablo Hervías | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
15 | L. Agbenyenu | Hậu Vệ | Argentina | 41 |
16 | G. Rodriguez | Tiền Đạo | Argentina | 32 |
17 | Delmás | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 44 |
18 | A. N'Diaye | Hậu Vệ | Venezuela | 36 |
19 | Jozabed | Tiền Vệ | 32 | |
20 | E. Burgos | Tiền Vệ | Argentina | 38 |
21 | Fran Villalba | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
22 | J. Ramalho | Hậu Vệ | Belarus | 36 |
23 | Alberto Escassi | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
24 | Ruben Castro | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
26 | Dani Lorenzo | Thủ Môn | Argentina | 34 |
28 | I. Fomba | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
29 | Loren Zuniga | Tiền Đạo | Venezuela | 30 |
35 | K. Bare | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
39 | C. Gutiérrez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
200 | Adrian | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 |