LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MA RỐC
Ma Rốc
-
SVĐ: Mohamed V (Sức chứa: 45891)
Thành lập: 1955
HLV: W. Regragui
Danh hiệu: 1 Africa Cup of Nations, 2 African Nations Championship
Kết quả trận đấu đội Ma Rốc
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 | Ma Rốc | 7 - 0 | Lesotho | 0 : 2 3/4 | 5-0 | |||
16/11/2024 | Gabon | 1 - 5 | Ma Rốc | 1/2 : 0 | 1-3 | |||
16/10/2024 | CH Trung Phi | 0 - 4 | Ma Rốc | 2 1/4 : 0 | 0-2 | |||
13/10/2024 | Ma Rốc | 5 - 0 | CH Trung Phi | 0 : 2 1/4 | 4-0 | |||
10/09/2024 | Lesotho | 0 - 1 | Ma Rốc | 2 3/4 : 0 | 0-0 | |||
07/09/2024 | Ma Rốc | 4 - 1 | Gabon | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
12/06/2024 | Congo | 0 - 6 | Ma Rốc | 1 3/4 : 0 | 0-4 | |||
08/06/2024 | Ma Rốc | 2 - 1 | Zambia | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
27/03/2024 | Ma Rốc | 0 - 0 | Mauritania | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
23/03/2024 | Ma Rốc | 1 - 0 | Angola | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
31/01/2024 | Ma Rốc | 0 - 2 | Nam Phi | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
25/01/2024 | Zambia | 0 - 1 | Ma Rốc | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
21/01/2024 | Ma Rốc | 1 - 1 | CHDC Congo | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
18/01/2024 | Ma Rốc | 3 - 0 | Tanzania | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
11/01/2024 | Ma Rốc | 3 - 1 | Sierra Leone | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Ma Rốc
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 17:59 | Niger | vs | Ma Rốc | ||
24/03/2025 | 17:59 | Ma Rốc | vs | Tanzania | ||
01/09/2025 | 17:59 | Ma Rốc | vs | Niger | ||
08/09/2025 | 17:59 | Zambia | vs | Ma Rốc | ||
06/10/2025 | 17:59 | Eritrea | vs | Ma Rốc | ||
13/10/2025 | 17:59 | Ma Rốc | vs | Congo |
Danh sách cầu thủ đội Ma Rốc
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Y. Bounou | Thủ Môn | Ma rốc | 33 |
2 | A. Hakimi | Hậu Vệ | Ma rốc | 26 |
3 | N. Mazraoui | Hậu Vệ | Ma rốc | 35 |
4 | S. Amrabat | Hậu Vệ | Ma rốc | 38 |
5 | N. Aguerd | Tiền Vệ | Ma rốc | 32 |
6 | R. Saiss | Hậu Vệ | Ma rốc | 34 |
7 | H. Ziyech | Tiền Vệ | Ma rốc | 31 |
8 | A. Ounahi | Tiền Vệ | Ma rốc | 39 |
9 | T. Tissoudali | Tiền Đạo | Ma rốc | 31 |
10 | A. Harit | Tiền Vệ | Ma rốc | 34 |
11 | I. Saibari | Tiền Vệ | Ma rốc | 36 |
12 | M. Mohamedi | Thủ Môn | Ma rốc | 35 |
13 | Y. Abdelhamid | Tiền Đạo | Ma rốc | 37 |
14 | O. El Azzouzi | Tiền Vệ | Ma rốc | 40 |
15 | S. Amallah | Tiền Vệ | Ma rốc | 28 |
16 | A. Ezzalzouli | Tiền Vệ | Ma rốc | 37 |
17 | S. Boufal | Tiền Đạo | Ma rốc | 31 |
18 | J. El Yamiq | Tiền Đạo | Ma rốc | 33 |
19 | Y. En-Nesyri | Tiền Đạo | Ma rốc | 27 |
20 | A. El Kaabi | Tiền Đạo | Ma rốc | 37 |
21 | A. Adli | Tiền Vệ | Ma rốc | 28 |
22 | A. Tagnaouti | Thủ Môn | Ma rốc | 34 |
23 | El Khannouss | Tiền Vệ | Ma rốc | 35 |
24 | A. Richardson | Tiền Đạo | Ma rốc | 29 |
25 | Y. Attiat-Allah | Tiền Vệ | Ma rốc | 30 |
26 | C. Riad | Tiền Vệ | Ma rốc | 34 |
27 | M. Chibi | Hậu Vệ | Hà Lan | 31 |
170 | N. Dirar | Tiền Vệ | Ma rốc | 38 |