LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LORIENT
Lorient
-
SVD: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir (Sức chứa: 18970)
Thành lập: 1926
HLV: C. Pélissier
Danh hiệu: Ligue 2 (1), Coupe de France (1)
Kết quả trận đấu đội Lorient
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 | Lorient | 2 - 0 | Paris FC | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Lorient | 2 - 0 | Troyes | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
24/11/2024 | SC Bastia | 0 - 0 | Lorient | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Lorient | 3 - 1 | Guingamp | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
02/11/2024 | Clermont | 2 - 1 | Lorient | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
30/10/2024 | Lorient | 4 - 2 | Dunkerque | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
26/10/2024 | Rodez | 3 - 3 | Lorient | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
20/10/2024 | Lorient | 4 - 2 | Annecy FC | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
05/10/2024 | Caen | 1 - 2 | Lorient | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
28/09/2024 | Lorient | 3 - 0 | Ajaccio | 0 : 1 | 0-0 | |||
25/09/2024 | Pau FC | 1 - 0 | Lorient | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
21/09/2024 | Metz | 1 - 1 | Lorient | 0 : 0 | 1-0 | |||
14/09/2024 | Lorient | 2 - 1 | Red Star 93 | 0 : 1 | 1-1 | |||
31/08/2024 | Amiens | 1 - 0 | Lorient | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
24/08/2024 | Lorient | 2 - 0 | Grenoble | 0 : 1 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Lorient
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 | 00:30 | Stade Lavallois | vs | Lorient | ||
12/01/2025 | 00:30 | Lorient | vs | Metz | ||
19/01/2025 | 00:30 | Dunkerque | vs | Lorient | ||
26/01/2025 | 00:30 | Lorient | vs | Clermont | ||
02/02/2025 | 00:30 | Red Star 93 | vs | Lorient | ||
09/02/2025 | 00:30 | Lorient | vs | Amiens | ||
16/02/2025 | 00:30 | Troyes | vs | Lorient | ||
23/02/2025 | 00:30 | Lorient | vs | Stade Lavallois | ||
02/03/2025 | 00:30 | Lorient | vs | Rodez | ||
09/03/2025 | 00:30 | Paris FC | vs | Lorient | ||
16/03/2025 | 00:30 | Lorient | vs | SC Bastia | ||
30/03/2025 | 00:30 | Grenoble | vs | Lorient | ||
06/04/2025 | 00:30 | Lorient | vs | Pau FC | ||
13/04/2025 | 00:30 | Guingamp | vs | Lorient | ||
20/04/2025 | 00:30 | Annecy FC | vs | Lorient |
Danh sách cầu thủ đội Lorient
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | V. Mannone | Thủ Môn | Italia | 34 |
2 | Igor Silva | Hậu Vệ | Brazil | 28 |
3 | M. Talbi | Hậu Vệ | 24 | |
4 | A. Meite | Tiền Vệ | Pháp | 23 |
5 | B. Mendy | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
6 | I. Louza | Tiền Vệ | Ma rốc | 27 |
7 | P. Katseris | Tiền Vệ | Hy Lạp | 26 |
8 | J. Ponceau | Tiền Đạo | Pháp | 24 |
9 | M. Bamba | Tiền Đạo | 25 | |
10 | B. Bouanani | Tiền Vệ | Algeria | 24 |
11 | B. Dieng | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
12 | D. Yongwa | Hậu Vệ | 27 | |
13 | F. Mendy | Hậu Vệ | 25 | |
14 | T. Bakayoko | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
15 | J. Laporte | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
17 | J. Makengo | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
18 | B. Meité | Tiền Vệ | 23 | |
19 | L. Abergel | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
20 | S. Loric | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
21 | J. Ponceau | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
22 | E. Kroupi | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
23 | T. Monconduit | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
24 | G. Kalulu | Hậu Vệ | 29 | |
25 | V. Le Goff | Tiền Vệ | Pháp | 35 |
26 | P. Pagis | Tiền Đạo | Pháp | 32 |
27 | A. Tosin | Tiền Đạo | Áo | 28 |
29 | S. Doucouré | Hậu Vệ | Pháp | 22 |
30 | P. Nardi | Thủ Môn | Pháp | 30 |
31 | R. Bourles | Tiền Vệ | Pháp | 21 |
32 | N. Adjei | Tiền Đạo | 25 | |
33 | A. Pelon | Tiền Vệ | Pháp | 18 |
36 | L. Petrot | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
37 | T. Le Bris | Tiền Vệ | Pháp | 22 |
38 | Y. Mvogo | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 30 |
40 | C. Matsima | Hậu Vệ | Pháp | 22 |
44 | Ayman Kari | Tiền Vệ | Pháp | 20 |
45 | A. Lauriente | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
60 | Abergel | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
70 | S. Diarra | Tiền Vệ | 26 | |
80 | E. Le Fée | Tiền Vệ | 28 | |
91 | I. Kon | Tiền Đạo | 22 | |
93 | J. Mvuka | Tiền Đạo | Na Uy | 23 |
95 | S. Touré | Hậu Vệ | Pháp | 26 |