LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LOK. MOSCOW


Lok. Moscow
-
SVĐ: Stadion Lokomotiv (sức chứa: 28800)
Thành lập: 1923
HLV: I. Cherevchenko
Kết quả trận đấu đội Lok. Moscow
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2025 | Krylya Sovetov | 5 - 1 | Lok. Moscow | 1/2 : 0 | 4-0 | |||
15/03/2025 | Lok. Moscow | 2 - 1 | Din. Moscow | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
11/03/2025 | Dyn. Makhachkala | 1 - 2 | Lok. Moscow | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
08/03/2025 | Lok. Moscow | 1 - 1 | Akhmat Groznyi | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
28/02/2025 | Dyn. Makhachkala | 1 - 1 | Lok. Moscow | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
18/02/2025 | Lok. Moscow | 5 - 0 | Ural S.r. | 3-0 | ||||
18/02/2025 | Lok. Moscow | 5 - 0 | Ural S.r. | 3-0 | ||||
15/02/2025 | Lok. Moscow | 6 - 1 | Dinamo Samarkand | 2-1 | ||||
15/02/2025 | Lok. Moscow | 0 - 2 | Din. Moscow | 0-2 | ||||
08/02/2025 | Lok. Moscow | 2 - 0 | Urartu | 1-0 | ||||
20/01/2025 | Lok. Moscow | 1 - 2 | Shanghai Port | - | ||||
08/12/2024 | Krasnodar | 0 - 0 | Lok. Moscow | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/12/2024 | Lok. Moscow | 1 - 3 | Khimki | 0 : 1 | 1-2 | |||
28/11/2024 | Lok. Moscow | 0 - 1 | Din. Moscow | 0 : 0 | 0-0 | |||
23/11/2024 | Spartak Moscow | 5 - 2 | Lok. Moscow | 0 : 1/4 | 3-0 |
Lịch thi đấu đội Lok. Moscow
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 21:00 | Lok. Moscow | vs | Zenit | ||
13/04/2025 | 21:00 | Rubin Kazan | vs | Lok. Moscow | ||
20/04/2025 | 21:00 | Lok. Moscow | vs | Nizhny Nov | ||
27/04/2025 | 21:00 | Rostov | vs | Lok. Moscow | ||
04/05/2025 | 21:00 | Lok. Moscow | vs | FK Orenburg | ||
11/05/2025 | 21:00 | Fakel | vs | Lok. Moscow | ||
18/05/2025 | 21:00 | Lok. Moscow | vs | CSKA Moscow | ||
24/05/2025 | 21:00 | Akron Togliatti | vs | Lok. Moscow |
Danh sách cầu thủ đội Lok. Moscow
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 40 | |
2 | Hậu Vệ | Nga | 31 | |
3 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
4 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 | |
6 | Tiền Vệ | Nga | 29 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 40 | |
10 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
14 | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 | |
15 | Hậu Vệ | Nga | 34 | |
16 | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 | |
17 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
18 | Tiền Vệ | Nga | 37 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
20 | Hậu Vệ | Nga | 38 | |
21 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
22 | Hậu Vệ | Nga | 34 | |
23 | Tiền Vệ | Nga | 38 | |
24 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 38 | |
25 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
26 | Tiền Vệ | Nga | 40 | |
27 | ![]() |
Tiền Vệ | Nga | 41 |
28 | Tiền Đạo | Châu Âu | 35 | |
29 | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 | |
30 | Hậu Vệ | Nga | 27 | |
31 | Tiền Đạo | Nga | 35 | |
33 | Tiền Đạo | Thế Giới | 40 | |
37 | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 | |
38 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
45 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
52 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
53 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
60 | Tiền Vệ | Nga | 30 | |
67 | Tiền Vệ | Nga | 27 | |
68 | Tiền Vệ | Nga | 37 | |
69 | Tiền Vệ | Nga | 29 | |
71 | Hậu Vệ | Nga | 31 | |
73 | Thủ Môn | Thế Giới | 40 | |
75 | Thủ Môn | Thế Giới | 40 | |
88 | Hậu Vệ | Nga | 37 | |
94 | Tiền Đạo | Nga | 28 |