LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LEICESTER CITY

  • SVĐ: King Power (Sức chứa: 34310)

    Thành lập: 1884

    HLV: Ruud Van Nistelrooy

    Danh hiệu: Premier League(1), Championship(7), League One(1), League Cup(3), Community Shield(1)

Kết quả trận đấu đội Leicester City

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ANHA

17/03/2025 Leicester City 0 - 3 Man Utd 1/2 : 0 0-1

ANHA

09/03/2025 Chelsea 1 - 0 Leicester City 0 : 2 0-0

ANHA

28/02/2025 West Ham Utd 2 - 0 Leicester City 0 : 3/4 2-0

ANHA

22/02/2025 Leicester City 0 - 4 Brentford 1/2 : 0 0-3

ANHA

15/02/2025 Leicester City 0 - 2 Arsenal 1 1/2 : 0 0-0

FA

08/02/2025 Man Utd 2 - 1 Leicester City 0 : 1 3/4 0-1

ANHA

01/02/2025 Everton 4 - 0 Leicester City 0 : 1/2 3-0

ANHA

26/01/2025 Tottenham 1 - 2 Leicester City 0 : 1 1/4 1-0

ANHA

18/01/2025 Leicester City 0 - 2 Fulham 3/4 : 0 0-0

ANHA

16/01/2025 Leicester City 0 - 2 Crystal Palace 1/2 : 0 0-0

FA

11/01/2025 Leicester City 6 - 2 QPR 0 : 1 1/4 3-2

ANHA

04/01/2025 Aston Villa 2 - 1 Leicester City 0 : 1 1/2 0-0

ANHA

29/12/2025 Leicester City 0 - 2 Man City 1 3/4 : 0 0-1

ANHA

27/12/2024 Liverpool 3 - 1 Leicester City 0 : 3 1-1

ANHA

22/12/2024 Leicester City 0 - 3 Wolves 1/4 : 0 0-3

Lịch thi đấu đội Leicester City

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ANHA

03/04/2025 01:45 Man City vs Leicester City

ANHA

08/04/2025 02:00 Leicester City vs Newcastle

ANHA

12/04/2025 21:00 Brighton vs Leicester City

ANHA

20/04/2025 22:30 Leicester City vs Liverpool

ANHA

26/04/2025 21:00 Wolves vs Leicester City

ANHA

03/05/2025 21:00 Leicester City vs Southampton

ANHA

10/05/2025 21:00 Nottingham Forest vs Leicester City

ANHA

18/05/2025 21:00 Leicester City vs Ipswich

ANHA

25/05/2025 22:00 Bournemouth vs Leicester City

Danh sách cầu thủ đội Leicester City

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 D. Ward Thủ Môn Anh 32
2 J. Justin Hậu Vệ Anh 27
3 W. Faes Hậu Vệ Bỉ 27
4 C. Coady Hậu Vệ Anh 29
5 C. Okoli Hậu Vệ Anh 36
6 W. Ndidi Tiền Vệ 29
7 A. Fatawu Tiền Vệ 31
8 H. Winks Tiền Vệ Anh 28
9 J. Vardy Tiền Đạo Anh 38
10 S. Mavididi Tiền Vệ Anh 27
11 B. El Khannouss Tiền Vệ Ma rốc 21
12 A. Smithies Thủ Môn Wales 30
14 Cordova-Reid Tiền Vệ 32
15 H. Souttar Tiền Vệ Australia 28
16 V. Kristiansen Hậu Vệ Croatia 28
17 H. Choudhury Tiền Đạo Anh 32
18 J. Ayew Tiền Đạo 34
20 P. Daka Tiền Đạo 27
21 R. Pereira Tiền Vệ Bồ Đào Nha 32
22 O. Skipp Tiền Vệ Anh 25
23 J. Vestergaard Hậu Vệ Đan Mạch 33
24 B. Soumare Tiền Vệ Pháp 26
25 W. Coulibaly Hậu Vệ Pháp 26
26 B. Nelson Tiền Vệ Anh 25
27 T. Castagne Tiền Vệ Bỉ 30
28 T. Cannon Hậu Vệ Ireland 23
29 O. Édouard Tiền Đạo Pháp 27
30 M. Hermansen Thủ Môn Đan Mạch 28
31 D. Iversen Tiền Vệ Đan Mạch 42
33 Luke Thomas Tiền Vệ Anh 24
34 L. Brunt Hậu Vệ Anh 25
35 K. McAteer Thủ Môn Thụy Sỹ 41
37 W. Alves Tiền Vệ Anh 20
38 Daley-Campbell Tiền Vệ Anh 26
39 T. Maswanhise Tiền Đạo 23
40 F. Buonanotte Tiền Vệ Argentina 21
41 J. Stolarczyk Thủ Môn Ba Lan 28
45 B. Nelson Hậu Vệ Anh 24
46 Daley-Campbell Hậu Vệ Anh 24
47 Arjan Raikhy Hậu Vệ Anh 28
49 H. Cartwright Tiền Vệ Anh 21
57 T. Wilson-Brown Hậu Vệ Anh 21
58 B. Cover Tiền Vệ 22

Thông tin đội bóng Leicester City

Đội bóng Leicester City cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Leicester City chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Soicauba.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VLWC KV Nam Mỹ › Vòng 13

06:3022/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9