LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LEBANON


Lebanon
Kết quả trận đấu đội Lebanon
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 | Lebanon | 5 - 0 | Brunei | 0 : 4 1/4 | 4-0 | |||
21/03/2025 | Đông Timo | 0 - 4 | Lebanon | 0-0 | ||||
15/12/2024 | Kuwait | 0 - 2 | Lebanon | 0-2 | ||||
12/12/2024 | Kuwait | 1 - 2 | Lebanon | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
19/11/2024 | Myanmar | 2 - 3 | Lebanon | 1 : 0 | 1-1 | |||
14/11/2024 | Thái Lan | 0 - 0 | Lebanon | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Malaysia | 1 - 0 | Lebanon | 1-0 | ||||
04/09/2024 | Lebanon | 1 - 0 | Tajikistan | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
11/06/2024 | Lebanon | 4 - 0 | Bangladesh | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
06/06/2024 | Palestine | 0 - 0 | Lebanon | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/03/2024 | Lebanon | 0 - 5 | Australia | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
21/03/2024 | Australia | 2 - 0 | Lebanon | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
22/01/2024 | Tajikistan | 2 - 1 | Lebanon | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/01/2024 | Lebanon | 0 - 0 | Trung Quốc | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
12/01/2024 | Qatar | 3 - 0 | Lebanon | 0 : 1 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Lebanon
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 | 17:59 | Yemen | vs | Lebanon | ||
09/10/2025 | 17:59 | Lebanon | vs | Bhutan | ||
14/10/2025 | 17:59 | Bhutan | vs | Lebanon | ||
18/11/2025 | 17:59 | Brunei | vs | Lebanon | ||
31/03/2026 | 17:59 | Lebanon | vs | Yemen |
Danh sách cầu thủ đội Lebanon
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Li băng | 24 | |
2 | Tiền Vệ | Li băng | 24 | |
3 | Hậu Vệ | Li băng | 24 | |
4 | Hậu Vệ | Li băng | 20 | |
5 | Tiền Vệ | Li băng | 24 | |
6 | Tiền Vệ | Li băng | 24 | |
7 | Tiền Đạo | Li băng | 24 | |
8 | Tiền Đạo | Li băng | 24 | |
9 | Tiền Đạo | Li băng | 24 | |
10 | Tiền Vệ | Li băng | 24 | |
11 | Tiền Đạo | Li băng | 24 | |
12 | Hậu Vệ | Li băng | 24 | |
13 | Hậu Vệ | Li băng | 24 | |
16 | Tiền Vệ | Li băng | 24 | |
17 | Tiền Đạo | Li băng | 24 | |
18 | Hậu Vệ | Li băng | 20 | |
19 | Tiền Vệ | Li băng | 24 | |
20 | Tiền Vệ | Li băng | 20 | |
21 | Thủ Môn | Li băng | 26 | |
22 | Tiền Đạo | Li băng | 24 | |
23 | Thủ Môn | Li băng | 24 | |
24 | Tiền Đạo | Li băng | 24 | |
25 | Tiền Vệ | Li băng | 24 |