LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LE HAVRE


Le Havre
-
SVD: Stade Océane (sức chứa: 25178)
Thành lập: 1872
HLV: T. Goudet
Kết quả trận đấu đội Le Havre
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Le Havre | 3 - 2 | Nantes | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
16/03/2025 | Lyon | 4 - 2 | Le Havre | 0 : 1 3/4 | 1-2 | |||
09/03/2025 | Le Havre | 1 - 1 | Saint Etienne | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
02/03/2025 | Lens | 3 - 4 | Le Havre | 0 : 1 1/4 | 2-2 | |||
23/02/2025 | Le Havre | 1 - 4 | Toulouse | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
16/02/2025 | Le Havre | 1 - 3 | Nice | 1 : 0 | 1-2 | |||
09/02/2025 | Lille | 1 - 2 | Le Havre | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
02/02/2025 | Angers | 1 - 1 | Le Havre | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/01/2025 | Le Havre | 0 - 1 | Stade Brestois | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
19/01/2025 | Stade Reims | 1 - 1 | Le Havre | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
12/01/2025 | Le Havre | 1 - 2 | Lens | 1 : 0 | 1-1 | |||
06/01/2025 | Marseille | 5 - 1 | Le Havre | 0 : 1 1/2 | 3-0 | |||
21/12/2024 | Stade Briochin | 1 - 0 | Le Havre | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
15/12/2024 | Le Havre | 0 - 3 | Strasbourg | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
08/12/2024 | Nice | 2 - 1 | Le Havre | 0 : 1 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Le Havre
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 | 02:00 | Montpellier | vs | Le Havre | ||
14/04/2025 | 02:00 | Le Havre | vs | Rennes | ||
21/04/2025 | 02:00 | PSG | vs | Le Havre | ||
28/04/2025 | 02:00 | Le Havre | vs | Monaco | ||
05/05/2025 | 02:00 | Auxerre | vs | Le Havre | ||
12/05/2025 | 02:00 | Le Havre | vs | Marseille | ||
19/05/2025 | 02:00 | Strasbourg | vs | Le Havre |
Danh sách cầu thủ đội Le Havre
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Pháp | 28 | |
4 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
5 | Tiền Vệ | Ma rốc | 28 | |
6 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
7 | Hậu Vệ | Hungary | 28 | |
8 | Tiền Vệ | Ma rốc | 28 | |
9 | Tiền Đạo | Pháp | 27 | |
10 | Tiền Đạo | Pháp | 28 | |
11 | Tiền Đạo | Mỹ | 24 | |
13 | Tiền Đạo | Pháp | 23 | |
14 | Tiền Vệ | Nga | 28 | |
17 | Hậu Vệ | Ma rốc | 34 | |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
19 | Tiền Vệ | 28 | ||
20 | Tiền Đạo | Pháp | 28 | |
21 | Tiền Đạo | Pháp | 28 | |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
23 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
25 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
27 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
28 | Tiền Đạo | 35 | ||
29 | Tiền Đạo | Pháp | 28 | |
30 | Thủ Môn | Pháp | 26 | |
32 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
33 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 21 | |
34 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
35 | Hậu Vệ | Pháp | 17 | |
45 | Tiền Đạo | 28 | ||
46 | Tiền Đạo | Ma rốc | 26 | |
77 | Tiền Đạo | Pháp | 23 | |
93 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
94 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
97 | Hậu Vệ | 26 | ||
99 | Tiền Vệ | Ai Cập | 26 |