LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LÀO NỮ

Kết quả trận đấu đội Lào Nữ

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

AFFW

29/11/2024 Lào Nữ 0 - 1 Singapore Nữ 0 : 0 0-1

AFFW

23/11/2024 Lào Nữ 0 - 0 Đông Timo Nữ 0-0

GHW

23/11/2024 Lào Nữ 0 - 0 Đông Timo Nữ 0 : 2 1/2 0-0

GHW

29/10/2024 Arập Xêut Nữ 4 - 0 Lào Nữ 0-0

GHW

26/10/2024 Malaysia Nữ 3 - 1 Lào Nữ 2-1

GHW

28/09/2023 Pakistan Nữ 1 - 1 Lào Nữ 0-0

GHW

24/09/2023 Bhutan Nữ 0 - 0 Lào Nữ 0-0

GHW

18/09/2023 Lào Nữ 1 - 4 Lebanon Nữ 0-1

SEAW

09/05/2023 Singapore Nữ 2 - 1 Lào Nữ 0 : 0 1-0

SEAW

06/05/2023 Lào Nữ 0 - 6 Thái Lan Nữ 4 1/2 : 0 0-3

SEAW

03/05/2023 Campuchia Nữ 2 - 0 Lào Nữ 0 : 1/4 2-0

AFFW

11/07/2022 Myanmar Nữ 3 - 1 Lào Nữ 0 : 2 3/4 1-0

AFFW

09/07/2022 Việt Nam Nữ 5 - 0 Lào Nữ 0 : 4 2-0

AFFW

07/07/2022 Lào Nữ 2 - 0 Đông Timo Nữ 0 : 2 1/4 1-0

AFFW

05/07/2022 Lào Nữ 1 - 1 Campuchia Nữ 0 : 1 1/2 1-0

Lịch thi đấu đội Lào Nữ

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Lào Nữ

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Lào Nữ

Đội bóng Lào Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Lào Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Soicauba.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VLWC KV Nam Mỹ › Vòng 13

06:3022/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9