LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LÀO


Lào
Kết quả trận đấu đội Lào
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Việt Nam | 5 - 0 | Lào | 0 : 2 3/4 | 2-0 | |||
20/03/2025 | Lào | 1 - 2 | Sri Lanka | 0 : 0 | 0-1 | |||
18/12/2024 | Myanmar | 3 - 2 | Lào | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
15/12/2024 | Lào | 1 - 1 | Philippines | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
12/12/2024 | Indonesia | 3 - 3 | Lào | 0 : 2 3/4 | 2-2 | |||
09/12/2024 | Lào | 1 - 4 | Việt Nam | 2 1/4 : 0 | 0-0 | |||
17/11/2024 | Thái Lan | 1 - 1 | Lào | 0 : 3 1/2 | 0-0 | |||
14/11/2024 | Lào | 1 - 3 | Malaysia | 3 1/4 : 0 | 1-1 | |||
17/10/2023 | Lào | 0 - 1 | Nepal | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Nepal | 1 - 1 | Lào | 0 : 1 | 0-1 | |||
31/03/2023 | Nepal | 2 - 1 | Lào | 1-1 | ||||
25/03/2023 | Lào | 2 - 1 | Bhutan | 1-1 | ||||
22/03/2023 | Nepal | 2 - 0 | Lào | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
30/12/2022 | Myanmar | 2 - 2 | Lào | 0 : 2 3/4 | 1-1 | |||
27/12/2022 | Lào | 0 - 2 | Singapore | 3 1/2 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Lào
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 | 17:59 | Lào | vs | Nepal | ||
09/10/2025 | 17:59 | Lào | vs | Malaysia | ||
14/10/2025 | 17:59 | Malaysia | vs | Lào | ||
18/11/2025 | 17:59 | Lào | vs | Việt Nam | ||
31/03/2026 | 17:59 | Nepal | vs | Lào |
Danh sách cầu thủ đội Lào
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Lao | 30 | |
2 | Hậu Vệ | Lao | 38 | |
3 | Hậu Vệ | Lao | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Lao | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Lao | 32 | |
6 | Tiền Vệ | Lao | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Lao | 31 | |
8 | Tiền Vệ | Lao | 33 | |
9 | Tiền Đạo | Lao | 31 | |
10 | Tiền Vệ | Lao | 33 | |
11 | Tiền Vệ | Lao | 27 | |
12 | Thủ Môn | Lao | 35 | |
13 | Hậu Vệ | Lao | 29 | |
14 | Tiền Đạo | Lao | 23 | |
15 | Tiền Vệ | Lao | 30 | |
16 | Hậu Vệ | Lao | 32 | |
17 | Tiền Vệ | Lao | 33 | |
18 | Thủ Môn | Lao | 34 | |
19 | Hậu Vệ | Lao | 31 | |
20 | Tiền Vệ | Lao | 35 | |
21 | Tiền Vệ | Lao | 32 | |
22 | Hậu Vệ | Lao | 36 | |
23 | Hậu Vệ | Lao | 39 | |
24 | Tiền Vệ | Lao | 29 | |
26 | Hậu Vệ | Lao | 21 |